unresolved issues
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresolved issues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề hoặc khó khăn chưa được giải quyết hoặc xử lý.
Definition (English Meaning)
Problems or difficulties that have not been dealt with or solved.
Ví dụ Thực tế với 'Unresolved issues'
-
"The meeting was held to address several unresolved issues between the two departments."
"Cuộc họp được tổ chức để giải quyết một số vấn đề chưa được giải quyết giữa hai phòng ban."
-
"The trade talks failed to address the unresolved issues of tariffs and quotas."
"Các cuộc đàm phán thương mại đã không giải quyết được các vấn đề chưa được giải quyết về thuế quan và hạn ngạch."
-
"These unresolved issues could lead to further complications in the future."
"Những vấn đề chưa được giải quyết này có thể dẫn đến những phức tạp hơn nữa trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unresolved issues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue (số nhiều: issues)
- Adjective: unresolved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unresolved issues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unresolved issues' thường được sử dụng để chỉ những vấn đề tồn đọng, những mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để, hoặc những câu hỏi chưa có lời đáp. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự tồn tại của những điều gây cản trở hoặc bất ổn. So sánh với 'outstanding matters', 'unresolved issues' nhấn mạnh hơn vào tính chất phức tạp và khó khăn trong việc giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'regarding/about/surrounding unresolved issues': đề cập đến việc vấn đề chưa được giải quyết liên quan tới cái gì. Ví dụ: 'There are unresolved issues regarding the budget.' (Có những vấn đề chưa được giải quyết liên quan đến ngân sách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresolved issues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.