(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unresolved issues
B2

unresolved issues

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề chưa được giải quyết vấn đề tồn đọng khúc mắc chưa được tháo gỡ mâu thuẫn chưa được giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresolved issues'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vấn đề hoặc khó khăn chưa được giải quyết hoặc xử lý.

Definition (English Meaning)

Problems or difficulties that have not been dealt with or solved.

Ví dụ Thực tế với 'Unresolved issues'

  • "The meeting was held to address several unresolved issues between the two departments."

    "Cuộc họp được tổ chức để giải quyết một số vấn đề chưa được giải quyết giữa hai phòng ban."

  • "The trade talks failed to address the unresolved issues of tariffs and quotas."

    "Các cuộc đàm phán thương mại đã không giải quyết được các vấn đề chưa được giải quyết về thuế quan và hạn ngạch."

  • "These unresolved issues could lead to further complications in the future."

    "Những vấn đề chưa được giải quyết này có thể dẫn đến những phức tạp hơn nữa trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unresolved issues'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: issue (số nhiều: issues)
  • Adjective: unresolved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outstanding problems(vấn đề tồn đọng)
unsettled matters(vấn đề chưa được giải quyết)
pending questions(câu hỏi còn bỏ ngỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

resolved issues(vấn đề đã được giải quyết)
settled matters(vấn đề đã được dàn xếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực (kinh doanh chính trị cá nhân...)

Ghi chú Cách dùng 'Unresolved issues'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unresolved issues' thường được sử dụng để chỉ những vấn đề tồn đọng, những mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để, hoặc những câu hỏi chưa có lời đáp. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự tồn tại của những điều gây cản trở hoặc bất ổn. So sánh với 'outstanding matters', 'unresolved issues' nhấn mạnh hơn vào tính chất phức tạp và khó khăn trong việc giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding about surrounding

'regarding/about/surrounding unresolved issues': đề cập đến việc vấn đề chưa được giải quyết liên quan tới cái gì. Ví dụ: 'There are unresolved issues regarding the budget.' (Có những vấn đề chưa được giải quyết liên quan đến ngân sách.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresolved issues'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)