unsafe working conditions
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsafe working conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường hoặc tình huống làm việc tiềm ẩn nguy cơ gây thương tích, bệnh tật hoặc tử vong cho người lao động.
Definition (English Meaning)
Workplace environments or situations that pose a risk of injury, illness, or death to employees.
Ví dụ Thực tế với 'Unsafe working conditions'
-
"The factory was shut down due to unsafe working conditions."
"Nhà máy đã bị đóng cửa do điều kiện làm việc không an toàn."
-
"Employees refused to work in unsafe working conditions."
"Các nhân viên từ chối làm việc trong điều kiện làm việc không an toàn."
-
"The company was fined for exposing workers to unsafe working conditions."
"Công ty bị phạt vì để công nhân tiếp xúc với điều kiện làm việc không an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsafe working conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditions (số nhiều)
- Adjective: unsafe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsafe working conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Nó bao hàm sự vi phạm các tiêu chuẩn an toàn và quy định pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in unsafe working conditions': diễn tả việc làm việc *trong* môi trường nguy hiểm. * 'under unsafe working conditions': diễn tả việc làm việc *dưới* những điều kiện nguy hiểm, nhấn mạnh đến sự tác động của các điều kiện đó lên người lao động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsafe working conditions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.