(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workplace hazard
B2

workplace hazard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối nguy hiểm tại nơi làm việc nguy cơ tại nơi làm việc rủi ro tại nơi làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workplace hazard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn tiềm ẩn gây thiệt hại, tổn hại hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của ai đó tại nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

A source of potential damage, harm or adverse health effects to someone at work.

Ví dụ Thực tế với 'Workplace hazard'

  • "Exposure to asbestos is a serious workplace hazard."

    "Tiếp xúc với amiăng là một mối nguy hiểm nghiêm trọng tại nơi làm việc."

  • "The company is committed to eliminating workplace hazards."

    "Công ty cam kết loại bỏ các mối nguy hiểm tại nơi làm việc."

  • "Poor lighting can be a workplace hazard."

    "Ánh sáng kém có thể là một mối nguy hiểm tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workplace hazard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workplace hazard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

occupational hazard(nguy cơ nghề nghiệp)
workplace risk(rủi ro tại nơi làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Workplace hazard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ bất kỳ điều gì trong môi trường làm việc có thể gây nguy hiểm cho nhân viên. Mức độ nguy hiểm có thể khác nhau, từ những nguy cơ nhỏ (ví dụ: sàn nhà trơn trượt) đến những nguy cơ lớn (ví dụ: hóa chất độc hại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được dùng để chỉ bản chất của mối nguy hiểm (ví dụ: a hazard of working with machinery). ‘In’ được dùng để chỉ vị trí của mối nguy hiểm (ví dụ: a hazard in the factory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workplace hazard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)