shipshape
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipshape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng ngăn nắp, gọn gàng, trật tự; đúng quy cách.
Definition (English Meaning)
In good order; trim and neat.
Ví dụ Thực tế với 'Shipshape'
-
"The sailors kept the deck shipshape."
"Các thủy thủ giữ cho boong tàu luôn gọn gàng, đúng quy cách."
-
"The office was shipshape after the reorganization."
"Văn phòng trở nên ngăn nắp sau khi được tái tổ chức."
-
"He likes everything in his house to be shipshape."
"Anh ấy thích mọi thứ trong nhà của mình phải thật ngăn nắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shipshape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shipshape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shipshape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả tình trạng của một nơi, một vật hoặc một hệ thống đang trong trạng thái hoàn hảo, sẵn sàng sử dụng. 'Shipshape' không chỉ đơn thuần là sạch sẽ mà còn bao hàm ý nghĩa mọi thứ đều ở đúng vị trí, được sắp xếp một cách khoa học và hiệu quả. Khác với 'tidy' (gọn gàng) chỉ về sự sắp xếp bề ngoài, 'shipshape' nhấn mạnh đến tính hiệu quả và sẵn sàng hoạt động. Nó thường mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipshape'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The captain keeps his ship shipshape.
|
Thuyền trưởng giữ cho con tàu của mình luôn ngăn nắp. |
| Phủ định |
The crew did not keep the deck shipshape after the storm.
|
Thủy thủ đoàn đã không giữ cho boong tàu ngăn nắp sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did the sailors maintain the vessel shipshape during the voyage?
|
Các thủy thủ có duy trì con tàu ngăn nắp trong suốt chuyến đi không? |