(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shipshape
C1

shipshape

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng, ngăn nắp đâu ra đấy đúng quy cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipshape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong tình trạng ngăn nắp, gọn gàng, trật tự; đúng quy cách.

Definition (English Meaning)

In good order; trim and neat.

Ví dụ Thực tế với 'Shipshape'

  • "The sailors kept the deck shipshape."

    "Các thủy thủ giữ cho boong tàu luôn gọn gàng, đúng quy cách."

  • "The office was shipshape after the reorganization."

    "Văn phòng trở nên ngăn nắp sau khi được tái tổ chức."

  • "He likes everything in his house to be shipshape."

    "Anh ấy thích mọi thứ trong nhà của mình phải thật ngăn nắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shipshape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shipshape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tidy(gọn gàng)
neat(ngăn nắp)
orderly(có trật tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorderly(lộn xộn)
messy(bừa bộn)

Từ liên quan (Related Words)

seaworthy(đủ khả năng đi biển)
nautical(thuộc về hàng hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Shipshape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả tình trạng của một nơi, một vật hoặc một hệ thống đang trong trạng thái hoàn hảo, sẵn sàng sử dụng. 'Shipshape' không chỉ đơn thuần là sạch sẽ mà còn bao hàm ý nghĩa mọi thứ đều ở đúng vị trí, được sắp xếp một cách khoa học và hiệu quả. Khác với 'tidy' (gọn gàng) chỉ về sự sắp xếp bề ngoài, 'shipshape' nhấn mạnh đến tính hiệu quả và sẵn sàng hoạt động. Nó thường mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipshape'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captain keeps his ship shipshape.
Thuyền trưởng giữ cho con tàu của mình luôn ngăn nắp.
Phủ định
The crew did not keep the deck shipshape after the storm.
Thủy thủ đoàn đã không giữ cho boong tàu ngăn nắp sau cơn bão.
Nghi vấn
Did the sailors maintain the vessel shipshape during the voyage?
Các thủy thủ có duy trì con tàu ngăn nắp trong suốt chuyến đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)