unsophistication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsophistication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tinh tế, sự ngây ngô, sự đơn giản, chất phác; sự thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết về thế giới.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unsophisticated; lack of worldly wisdom, experience, or refinement.
Ví dụ Thực tế với 'Unsophistication'
-
"Her unsophistication was refreshing in such a jaded world."
"Sự chất phác của cô ấy thật là một điều mới mẻ trong một thế giới đầy rẫy sự mệt mỏi này."
-
"The unsophistication of the small town charmed the visitors."
"Sự mộc mạc của thị trấn nhỏ đã làm say đắm du khách."
-
"His unsophistication was both endearing and frustrating."
"Sự ngây ngô của anh ta vừa đáng yêu vừa gây bực bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsophistication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsophistication
- Adjective: unsophisticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsophistication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsophistication' nhấn mạnh sự thiếu trải nghiệm và sự đơn giản trong suy nghĩ và hành vi. Nó thường được dùng để miêu tả sự chân thật, tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi những phức tạp của cuộc sống hiện đại. Khác với 'naivety' (ngây thơ), 'unsophistication' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, mà đôi khi được coi là một phẩm chất đáng quý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', nó thường chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự thiếu tinh tế thể hiện. Ví dụ: 'unsophistication of a child' (sự ngây ngô của một đứa trẻ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsophistication'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To embrace unsophistication can be a refreshing change in a world obsessed with appearances.
|
Việc chấp nhận sự giản dị có thể là một sự thay đổi mới mẻ trong một thế giới ám ảnh bởi vẻ bề ngoài. |
| Phủ định |
It is important not to equate unsophistication with a lack of intelligence.
|
Điều quan trọng là không nên đánh đồng sự giản dị với sự thiếu thông minh. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to shed all forms of sophistication to appreciate true beauty?
|
Có cần thiết phải loại bỏ tất cả các hình thức tinh vi để đánh giá vẻ đẹp thực sự không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so unsophisticated when it comes to fine dining.
|
Tôi ước tôi không quá thiếu tinh tế khi nói đến ẩm thực cao cấp. |
| Phủ định |
If only she weren't so unsophisticated, she would have enjoyed the opera.
|
Giá mà cô ấy không quá đơn giản, cô ấy đã có thể thưởng thức buổi opera. |
| Nghi vấn |
If only he could overcome his unsophistication and ask her out!
|
Giá mà anh ấy có thể vượt qua sự ngây ngô của mình và mời cô ấy đi chơi! |