(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsophistication
C1

unsophistication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngây ngô sự chất phác sự đơn giản tính mộc mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsophistication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu tinh tế, sự ngây ngô, sự đơn giản, chất phác; sự thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết về thế giới.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unsophisticated; lack of worldly wisdom, experience, or refinement.

Ví dụ Thực tế với 'Unsophistication'

  • "Her unsophistication was refreshing in such a jaded world."

    "Sự chất phác của cô ấy thật là một điều mới mẻ trong một thế giới đầy rẫy sự mệt mỏi này."

  • "The unsophistication of the small town charmed the visitors."

    "Sự mộc mạc của thị trấn nhỏ đã làm say đắm du khách."

  • "His unsophistication was both endearing and frustrating."

    "Sự ngây ngô của anh ta vừa đáng yêu vừa gây bực bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsophistication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unsophistication
  • Adjective: unsophisticated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simplicity(sự đơn giản)
naivety(sự ngây thơ)
innocence(sự vô tội)
artlessness(sự chân thật, không giả tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ingenuity(sự khéo léo, tài tình)
rustic(mộc mạc, thôn quê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Unsophistication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsophistication' nhấn mạnh sự thiếu trải nghiệm và sự đơn giản trong suy nghĩ và hành vi. Nó thường được dùng để miêu tả sự chân thật, tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi những phức tạp của cuộc sống hiện đại. Khác với 'naivety' (ngây thơ), 'unsophistication' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, mà đôi khi được coi là một phẩm chất đáng quý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', nó thường chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự thiếu tinh tế thể hiện. Ví dụ: 'unsophistication of a child' (sự ngây ngô của một đứa trẻ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsophistication'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To embrace unsophistication can be a refreshing change in a world obsessed with appearances.
Việc chấp nhận sự giản dị có thể là một sự thay đổi mới mẻ trong một thế giới ám ảnh bởi vẻ bề ngoài.
Phủ định
It is important not to equate unsophistication with a lack of intelligence.
Điều quan trọng là không nên đánh đồng sự giản dị với sự thiếu thông minh.
Nghi vấn
Is it necessary to shed all forms of sophistication to appreciate true beauty?
Có cần thiết phải loại bỏ tất cả các hình thức tinh vi để đánh giá vẻ đẹp thực sự không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so unsophisticated when it comes to fine dining.
Tôi ước tôi không quá thiếu tinh tế khi nói đến ẩm thực cao cấp.
Phủ định
If only she weren't so unsophisticated, she would have enjoyed the opera.
Giá mà cô ấy không quá đơn giản, cô ấy đã có thể thưởng thức buổi opera.
Nghi vấn
If only he could overcome his unsophistication and ask her out!
Giá mà anh ấy có thể vượt qua sự ngây ngô của mình và mời cô ấy đi chơi!
(Vị trí vocab_tab4_inline)