unexpressed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được diễn đạt, bày tỏ hoặc tiết lộ; không biểu hiện ra bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Not expressed or revealed; not outwardly manifested.
Ví dụ Thực tế với 'Unexpressed'
-
"She carried a lot of unexpressed grief after the loss."
"Cô ấy mang trong mình rất nhiều nỗi đau buồn không được bày tỏ sau mất mát đó."
-
"There was a lot of unexpressed tension in the room."
"Có rất nhiều căng thẳng không được thể hiện ra trong phòng."
-
"His unexpressed love for her was obvious to everyone."
"Tình yêu thầm kín của anh ấy dành cho cô ấy là điều hiển nhiên với mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexpressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexpressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexpressed' thường dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ, ý tưởng hoặc ý kiến không được nói ra hoặc thể hiện ra bằng lời nói, hành động, hoặc bất kỳ hình thức biểu đạt nào khác. Nó nhấn mạnh sự ẩn chứa, tiềm tàng, hoặc kìm nén. Khác với 'repressed' (bị kìm nén một cách vô thức), 'unexpressed' đơn giản chỉ là chưa được thể hiện ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpressed'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her unexpressed feelings finally surfaced, and she confessed her love!
|
Ồ, những cảm xúc chưa được bày tỏ của cô ấy cuối cùng đã trào dâng, và cô ấy thú nhận tình yêu của mình! |
| Phủ định |
Alas, his unexpressed gratitude doesn't mean he isn't thankful.
|
Than ôi, sự biết ơn chưa được bày tỏ của anh ấy không có nghĩa là anh ấy không biết ơn. |
| Nghi vấn |
Oh, are those unexpressed thoughts causing you distress?
|
Ồ, những suy nghĩ chưa được bày tỏ đó có đang gây ra cho bạn sự đau khổ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her feelings were unexpressed during the meeting.
|
Cảm xúc của cô ấy đã không được thể hiện trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
His concerns about the project were not left unexpressed to the team.
|
Những lo ngại của anh ấy về dự án đã không bị bỏ qua mà không được bày tỏ với nhóm. |
| Nghi vấn |
Were her opinions left unexpressed due to fear of judgment?
|
Liệu ý kiến của cô ấy có bị bỏ qua mà không được bày tỏ vì sợ bị đánh giá? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her feelings were unexpressed, weren't they?
|
Cảm xúc của cô ấy đã không được thể hiện, phải không? |
| Phủ định |
His gratitude wasn't unexpressed, was it?
|
Sự biết ơn của anh ấy không phải là không được thể hiện, phải không? |
| Nghi vấn |
The poem wasn't unexpressed, was it?
|
Bài thơ không phải là không được thể hiện, phải không? |