(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpressed
B2

unexpressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không được diễn đạt không được bày tỏ thầm kín ẩn chứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được diễn đạt, bày tỏ hoặc tiết lộ; không biểu hiện ra bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Not expressed or revealed; not outwardly manifested.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpressed'

  • "She carried a lot of unexpressed grief after the loss."

    "Cô ấy mang trong mình rất nhiều nỗi đau buồn không được bày tỏ sau mất mát đó."

  • "There was a lot of unexpressed tension in the room."

    "Có rất nhiều căng thẳng không được thể hiện ra trong phòng."

  • "His unexpressed love for her was obvious to everyone."

    "Tình yêu thầm kín của anh ấy dành cho cô ấy là điều hiển nhiên với mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexpressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
feeling(cảm giác)
thought(suy nghĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unexpressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexpressed' thường dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ, ý tưởng hoặc ý kiến không được nói ra hoặc thể hiện ra bằng lời nói, hành động, hoặc bất kỳ hình thức biểu đạt nào khác. Nó nhấn mạnh sự ẩn chứa, tiềm tàng, hoặc kìm nén. Khác với 'repressed' (bị kìm nén một cách vô thức), 'unexpressed' đơn giản chỉ là chưa được thể hiện ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpressed'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her unexpressed feelings finally surfaced, and she confessed her love!
Ồ, những cảm xúc chưa được bày tỏ của cô ấy cuối cùng đã trào dâng, và cô ấy thú nhận tình yêu của mình!
Phủ định
Alas, his unexpressed gratitude doesn't mean he isn't thankful.
Than ôi, sự biết ơn chưa được bày tỏ của anh ấy không có nghĩa là anh ấy không biết ơn.
Nghi vấn
Oh, are those unexpressed thoughts causing you distress?
Ồ, những suy nghĩ chưa được bày tỏ đó có đang gây ra cho bạn sự đau khổ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her feelings were unexpressed during the meeting.
Cảm xúc của cô ấy đã không được thể hiện trong suốt cuộc họp.
Phủ định
His concerns about the project were not left unexpressed to the team.
Những lo ngại của anh ấy về dự án đã không bị bỏ qua mà không được bày tỏ với nhóm.
Nghi vấn
Were her opinions left unexpressed due to fear of judgment?
Liệu ý kiến của cô ấy có bị bỏ qua mà không được bày tỏ vì sợ bị đánh giá?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her feelings were unexpressed, weren't they?
Cảm xúc của cô ấy đã không được thể hiện, phải không?
Phủ định
His gratitude wasn't unexpressed, was it?
Sự biết ơn của anh ấy không phải là không được thể hiện, phải không?
Nghi vấn
The poem wasn't unexpressed, was it?
Bài thơ không phải là không được thể hiện, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)