unsupported
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupported'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được hỗ trợ, khuyến khích hoặc chấp thuận; không có sự giúp đỡ về tài chính, tinh thần hoặc thực tế cần thiết.
Definition (English Meaning)
Not given help, encouragement, or approval; not having the financial, emotional, or practical help needed.
Ví dụ Thực tế với 'Unsupported'
-
"The new software is unsupported on older operating systems."
"Phần mềm mới không được hỗ trợ trên các hệ điều hành cũ."
-
"The evidence is unsupported by any scientific data."
"Bằng chứng không được hỗ trợ bởi bất kỳ dữ liệu khoa học nào."
-
"He felt unsupported by his family in his decision."
"Anh ấy cảm thấy không được gia đình ủng hộ trong quyết định của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupported'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsupported
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsupported'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unsupported' thường mang ý nghĩa bị bỏ mặc, không nhận được sự giúp đỡ cần thiết. Nó có thể ám chỉ sự thiếu hụt về mặt vật chất (tiền bạc, cơ sở vật chất), tinh thần (khuyến khích, động viên), hoặc kỹ thuật (hỗ trợ kỹ thuật). Cần phân biệt với 'unsustained', thường chỉ việc không duy trì được trạng thái hoặc hoạt động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'by', 'unsupported by' nhấn mạnh đến việc thiếu sự ủng hộ từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The claim is unsupported by evidence.' Khi sử dụng với 'with', 'unsupported with' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc thiếu các nguồn lực hỗ trợ. Ví dụ: 'The project was unsupported with sufficient funding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupported'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old software, which the company neglected to update, became unsupported.
|
Phần mềm cũ, mà công ty đã bỏ bê không cập nhật, đã trở nên không được hỗ trợ. |
| Phủ định |
The application that the team developed is not unsupported, but actively maintained.
|
Ứng dụng mà nhóm phát triển không phải là không được hỗ trợ, mà được duy trì tích cực. |
| Nghi vấn |
Is the platform, which was recently released, already unsupported?
|
Nền tảng, mà vừa được phát hành gần đây, đã không được hỗ trợ rồi sao? |