(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsustainable development
C1

unsustainable development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển không bền vững phát triển thiếu bền vững phát triển không đảm bảo tính bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainable development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, nhưng theo cách làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây tổn hại đến môi trường.

Definition (English Meaning)

Development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs, but in a way that depletes resources or damages the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Unsustainable development'

  • "Rapid industrialization without proper environmental safeguards often leads to unsustainable development."

    "Công nghiệp hóa nhanh chóng mà không có các biện pháp bảo vệ môi trường phù hợp thường dẫn đến phát triển không bền vững."

  • "The government's focus on short-term profits has resulted in unsustainable development practices."

    "Sự tập trung của chính phủ vào lợi nhuận ngắn hạn đã dẫn đến các hoạt động phát triển không bền vững."

  • "Unsustainable development poses a serious threat to future generations."

    "Phát triển không bền vững gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainable development'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

environmental degradation(suy thoái môi trường) resource depletion(cạn kiệt tài nguyên)
climate change(biến đổi khí hậu)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu phát triển bền vững Kinh tế học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Unsustainable development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh tế hoặc xã hội gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường hoặc xã hội trong dài hạn. Nó nhấn mạnh sự không cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Khác với 'sustainable development' (phát triển bền vững), cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainable development'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is crucial to understand unsustainable development to prevent future environmental crises.
Điều quan trọng là phải hiểu về phát triển không bền vững để ngăn chặn các cuộc khủng hoảng môi trường trong tương lai.
Phủ định
The government chose not to address unsustainable development, leading to significant ecological damage.
Chính phủ đã chọn không giải quyết vấn đề phát triển không bền vững, dẫn đến thiệt hại sinh thái đáng kể.
Nghi vấn
Why did the corporation choose to ignore the warnings about unsustainable development?
Tại sao tập đoàn lại chọn bỏ qua những cảnh báo về phát triển không bền vững?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government had addressed unsustainable development sooner.
Tôi ước chính phủ đã giải quyết vấn đề phát triển không bền vững sớm hơn.
Phủ định
If only we hadn't pursued such unsustainable development policies in the past.
Giá mà chúng ta đã không theo đuổi những chính sách phát triển không bền vững như vậy trong quá khứ.
Nghi vấn
Do you wish that we could reverse the effects of unsustainable development?
Bạn có ước rằng chúng ta có thể đảo ngược những ảnh hưởng của sự phát triển không bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)