unsustainable solution
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainable solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể duy trì ở mức độ hoặc tỷ lệ hiện tại; không bền vững.
Definition (English Meaning)
Not able to be maintained at the current rate or level.
Ví dụ Thực tế với 'Unsustainable solution'
-
"Exploiting natural resources at this rate is clearly unsustainable."
"Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ này rõ ràng là không bền vững."
-
"Their business model proved to be unsustainable in the long run."
"Mô hình kinh doanh của họ đã chứng tỏ là không bền vững về lâu dài."
-
"Building more roads is an unsustainable solution to traffic congestion."
"Xây dựng thêm đường xá là một giải pháp không bền vững cho tình trạng tắc nghẽn giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainable solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsustainable solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsustainable' thường được dùng để chỉ những hoạt động, chính sách, hoặc giải pháp mà về lâu dài sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực, cạn kiệt tài nguyên, hoặc gây hại cho môi trường và xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tiếp tục duy trì được trong tương lai. Khác với 'temporary' (tạm thời) chỉ tính chất ngắn hạn, 'unsustainable' nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực khi cố gắng duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsustainable for': Diễn tả điều gì đó không bền vững đối với một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'This level of debt is unsustainable for the economy.' ('Mức nợ này là không bền vững đối với nền kinh tế.')
'Unsustainable to': Diễn tả điều gì đó không bền vững để đạt được một mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'These farming practices are unsustainable to the environment.' ('Những phương pháp canh tác này không bền vững đối với môi trường.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainable solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.