(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unthinkabilities
C2

unthinkabilities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều không thể tưởng tượng được những điều ngoài sức tưởng tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinkabilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều không thể, hoặc cực kỳ khó để tưởng tượng hoặc xem xét.

Definition (English Meaning)

Things that are impossible or extremely difficult to imagine or consider.

Ví dụ Thực tế với 'Unthinkabilities'

  • "The unthinkabilities of quantum mechanics challenge our classical understanding of the universe."

    "Những điều không thể tưởng tượng được của cơ học lượng tử thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về vũ trụ."

  • "Exploring the unthinkabilities can lead to breakthroughs in scientific understanding."

    "Việc khám phá những điều không thể tưởng tượng có thể dẫn đến những đột phá trong hiểu biết khoa học."

  • "The novel explored the unthinkabilities of a society without laws."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những điều không thể tưởng tượng được của một xã hội không có luật pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinkabilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unthinkabilities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impossibilities(những điều không thể)
inconceivabilities(những điều không thể hình dung được)

Trái nghĩa (Antonyms)

thinkabilities(những điều có thể nghĩ đến)
possibilities(những điều có thể)

Từ liên quan (Related Words)

quantum mechanics(cơ học lượng tử)
cognitive limitations(những hạn chế về nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Unthinkabilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc nhận thức luận để chỉ những khái niệm hoặc khả năng vượt quá giới hạn tư duy thông thường. Nó nhấn mạnh sự hạn chế của trí tưởng tượng và khả năng nhận thức của con người. So với 'impossibilities', 'unthinkabilities' nhấn mạnh khía cạnh nhận thức hơn là khả năng thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinkabilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)