(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untie
A2

untie

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tháo gỡ cởi trói mở (nút)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tháo (nút thắt hoặc dây buộc); giải thoát khỏi trạng thái bị buộc.

Definition (English Meaning)

To undo (a knot or tie); to release from being tied.

Ví dụ Thực tế với 'Untie'

  • "Please untie the dog from the tree."

    "Làm ơn tháo con chó ra khỏi cây đi."

  • "She untied her shoelaces."

    "Cô ấy tháo dây giày."

  • "The sailors untied the boat from the dock."

    "Các thủy thủ đã tháo dây neo thuyền khỏi bến tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: untie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng ngày/Hành động

Ghi chú Cách dùng 'Untie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untie' thường được dùng để chỉ hành động mở một nút thắt hoặc gỡ bỏ dây trói. Nó mang ý nghĩa giải phóng, làm cho một thứ gì đó không còn bị ràng buộc. So với 'loosen' (nới lỏng), 'untie' mang tính chất giải phóng hoàn toàn hơn là chỉ làm cho nó bớt chặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untie'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you pull the rope, she will untie the boat from the dock.
Nếu bạn kéo sợi dây, cô ấy sẽ tháo dây buộc thuyền khỏi bến tàu.
Phủ định
If he doesn't untie his shoes, he will trip and fall.
Nếu anh ấy không cởi dây giày, anh ấy sẽ vấp ngã.
Nghi vấn
Will the package be safe if I untie it?
Liệu gói hàng có an toàn nếu tôi mở nó ra không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will untie the rope.
Anh ấy sẽ cởi trói sợi dây.
Phủ định
Did she not untie her shoelaces?
Cô ấy đã không cởi dây giày của mình sao?
Nghi vấn
Can you untie this knot for me?
Bạn có thể tháo nút thắt này giúp tôi được không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the hiker will have been untying himself from the thorny bushes for hours.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, người đi bộ đường dài sẽ đã gỡ mình ra khỏi những bụi cây đầy gai trong nhiều giờ.
Phủ định
She won't have been untying the knots on the package for more than five minutes before she gives up and grabs scissors.
Cô ấy sẽ không gỡ các nút thắt trên gói hàng được quá năm phút trước khi cô ấy bỏ cuộc và lấy kéo.
Nghi vấn
Will he have been untying the boat from the dock for very long when the storm hits?
Liệu anh ấy đã tháo dây neo thuyền khỏi bến được lâu chưa khi cơn bão ập đến?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He unties his shoelaces every time he enters the house.
Anh ấy cởi dây giày mỗi khi bước vào nhà.
Phủ định
She does not untie the package carefully.
Cô ấy không tháo gói hàng một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Do they untie the boat from the dock every morning?
Có phải họ tháo dây neo thuyền khỏi bến tàu mỗi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)