untie
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tháo (nút thắt hoặc dây buộc); giải thoát khỏi trạng thái bị buộc.
Ví dụ Thực tế với 'Untie'
-
"Please untie the dog from the tree."
"Làm ơn tháo con chó ra khỏi cây đi."
-
"She untied her shoelaces."
"Cô ấy tháo dây giày."
-
"The sailors untied the boat from the dock."
"Các thủy thủ đã tháo dây neo thuyền khỏi bến tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: untie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untie' thường được dùng để chỉ hành động mở một nút thắt hoặc gỡ bỏ dây trói. Nó mang ý nghĩa giải phóng, làm cho một thứ gì đó không còn bị ràng buộc. So với 'loosen' (nới lỏng), 'untie' mang tính chất giải phóng hoàn toàn hơn là chỉ làm cho nó bớt chặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untie'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you pull the rope, she will untie the boat from the dock.
|
Nếu bạn kéo sợi dây, cô ấy sẽ tháo dây buộc thuyền khỏi bến tàu. |
| Phủ định |
If he doesn't untie his shoes, he will trip and fall.
|
Nếu anh ấy không cởi dây giày, anh ấy sẽ vấp ngã. |
| Nghi vấn |
Will the package be safe if I untie it?
|
Liệu gói hàng có an toàn nếu tôi mở nó ra không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will untie the rope.
|
Anh ấy sẽ cởi trói sợi dây. |
| Phủ định |
Did she not untie her shoelaces?
|
Cô ấy đã không cởi dây giày của mình sao? |
| Nghi vấn |
Can you untie this knot for me?
|
Bạn có thể tháo nút thắt này giúp tôi được không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the hiker will have been untying himself from the thorny bushes for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, người đi bộ đường dài sẽ đã gỡ mình ra khỏi những bụi cây đầy gai trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been untying the knots on the package for more than five minutes before she gives up and grabs scissors.
|
Cô ấy sẽ không gỡ các nút thắt trên gói hàng được quá năm phút trước khi cô ấy bỏ cuộc và lấy kéo. |
| Nghi vấn |
Will he have been untying the boat from the dock for very long when the storm hits?
|
Liệu anh ấy đã tháo dây neo thuyền khỏi bến được lâu chưa khi cơn bão ập đến? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unties his shoelaces every time he enters the house.
|
Anh ấy cởi dây giày mỗi khi bước vào nhà. |
| Phủ định |
She does not untie the package carefully.
|
Cô ấy không tháo gói hàng một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do they untie the boat from the dock every morning?
|
Có phải họ tháo dây neo thuyền khỏi bến tàu mỗi sáng không? |