tie
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buộc, cột, thắt bằng dây, thừng, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Tie'
-
"Please tie your shoelaces."
"Hãy buộc dây giày của con đi."
-
"The company has ties to several foreign investors."
"Công ty có mối liên hệ với một số nhà đầu tư nước ngoài."
-
"I need a new tie for the wedding."
"Tôi cần một chiếc cà vạt mới cho đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'tie' mang nghĩa kết nối hai hoặc nhiều vật bằng cách dùng dây hoặc vật liệu tương tự. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc buộc dây giày đến việc trói một người. Cần phân biệt với 'bind', thường mang nghĩa trói chặt hơn và có thể hạn chế sự di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
tie something to something: buộc cái gì vào cái gì. tie something up: buộc chặt, sắp xếp gọn gàng. tie something down: cố định cái gì, ràng buộc ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tie'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.