untilled land
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untilled land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất chưa được cày xới hoặc canh tác.
Definition (English Meaning)
Land that has not been plowed or cultivated.
Ví dụ Thực tế với 'Untilled land'
-
"The pioneer family cleared the forest and transformed the untilled land into fertile fields."
"Gia đình tiên phong đã phát quang khu rừng và biến vùng đất chưa được canh tác thành những cánh đồng màu mỡ."
-
"Much of the state's northern territory remains untilled land."
"Phần lớn lãnh thổ phía bắc của bang vẫn là đất chưa được canh tác."
-
"The settlers saw the untilled land as a challenge and an opportunity."
"Những người định cư coi vùng đất chưa được canh tác như một thách thức và một cơ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untilled land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untilled land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'untilled land' thường được dùng để chỉ những vùng đất hoang sơ, chưa được khai thác cho mục đích nông nghiệp. Nó mang ý nghĩa về tiềm năng chưa được sử dụng, hoặc sự khó khăn trong việc canh tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untilled land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.