virgin land
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virgin land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất hoang, đất chưa khai khẩn, đất chưa được canh tác.
Definition (English Meaning)
Land that has not been cultivated or exploited.
Ví dụ Thực tế với 'Virgin land'
-
"The pioneers sought virgin land to build their farms."
"Những người tiên phong tìm kiếm đất hoang để xây dựng trang trại của họ."
-
"The settlers faced many challenges as they cleared the virgin land."
"Những người định cư đối mặt với nhiều thách thức khi họ khai hoang đất đai."
-
"The company is moving into virgin land with its new product."
"Công ty đang tiến vào một thị trường mới với sản phẩm mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virgin land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virgin land
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virgin land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'virgin land' thường mang ý nghĩa đất đai chưa bị tác động bởi con người, vẫn còn ở trạng thái tự nhiên. Nó có thể ám chỉ một vùng đất mới, giàu tiềm năng, hoặc một vùng đất cần được khai phá. Đôi khi, nó còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một lĩnh vực, một ý tưởng mới mẻ, chưa được khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường để chỉ một phần của vùng đất lớn hơn, ví dụ: 'a patch of virgin land'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virgin land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.