(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untouched by
C1

untouched by

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

không bị ảnh hưởng bởi không bị tác động bởi giữ nguyên nguyên vẹn không hề hấn gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì; giữ nguyên trạng thái ban đầu hoặc tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Not affected or influenced by something; remaining in an original or pristine state.

Ví dụ Thực tế với 'Untouched by'

  • "The remote island remains largely untouched by tourism."

    "Hòn đảo hẻo lánh vẫn còn phần lớn không bị ảnh hưởng bởi du lịch."

  • "Her faith remained untouched by the tragedy."

    "Niềm tin của cô ấy vẫn không bị lay chuyển bởi bi kịch."

  • "The artwork was untouched by restorers."

    "Tác phẩm nghệ thuật không bị các nhà phục chế chạm vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched by'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untouched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unaffected by(không bị ảnh hưởng bởi)
unscathed by(không bị tổn hại bởi)
pristine(nguyên sơ, tinh khiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

affected by(bị ảnh hưởng bởi)
corrupted by(bị tha hóa bởi)
tainted by(bị vấy bẩn bởi)

Từ liên quan (Related Words)

unspoiled(không bị tàn phá)
virgin(trinh nguyên, chưa từng khai thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untouched by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'untouched by' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thuần khiết, nguyên vẹn hoặc không bị hư hại của một thứ gì đó. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (ví dụ: một khu rừng chưa bị con người khai thác) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: một trái tim không bị tổn thương bởi tình yêu). Cần phân biệt với 'unaffected by', mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng 'untouched by' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hoàn toàn không bị tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'by' được sử dụng để chỉ ra yếu tố hoặc tác nhân mà chủ thể không bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'untouched by scandal' (không bị ảnh hưởng bởi scandal), 'untouched by time' (không bị ảnh hưởng bởi thời gian).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched by'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)