untouched by
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched by'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì; giữ nguyên trạng thái ban đầu hoặc tinh khiết.
Definition (English Meaning)
Not affected or influenced by something; remaining in an original or pristine state.
Ví dụ Thực tế với 'Untouched by'
-
"The remote island remains largely untouched by tourism."
"Hòn đảo hẻo lánh vẫn còn phần lớn không bị ảnh hưởng bởi du lịch."
-
"Her faith remained untouched by the tragedy."
"Niềm tin của cô ấy vẫn không bị lay chuyển bởi bi kịch."
-
"The artwork was untouched by restorers."
"Tác phẩm nghệ thuật không bị các nhà phục chế chạm vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched by'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untouched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untouched by'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'untouched by' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thuần khiết, nguyên vẹn hoặc không bị hư hại của một thứ gì đó. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (ví dụ: một khu rừng chưa bị con người khai thác) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: một trái tim không bị tổn thương bởi tình yêu). Cần phân biệt với 'unaffected by', mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng 'untouched by' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hoàn toàn không bị tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' được sử dụng để chỉ ra yếu tố hoặc tác nhân mà chủ thể không bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'untouched by scandal' (không bị ảnh hưởng bởi scandal), 'untouched by time' (không bị ảnh hưởng bởi thời gian).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched by'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.