upright behavior
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upright behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo đức tốt; chính trực.
Ví dụ Thực tế với 'Upright behavior'
-
"He was known for his upright behavior and unwavering commitment to justice."
"Anh ấy nổi tiếng với hành vi chính trực và cam kết không lay chuyển đối với công lý."
-
"The company is committed to conducting business with upright behavior."
"Công ty cam kết thực hiện kinh doanh với hành vi chính trực."
-
"We expect all employees to demonstrate upright behavior in their interactions with customers."
"Chúng tôi mong đợi tất cả nhân viên thể hiện hành vi chính trực trong các tương tác của họ với khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upright behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: upright
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upright behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'upright' trong ngữ cảnh 'upright behavior' nhấn mạnh đến sự liêm khiết, trung thực và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Nó khác với 'honest' ở chỗ 'upright' mang sắc thái trang trọng và toàn diện hơn, không chỉ là không nói dối mà còn bao gồm cả hành động đúng đắn trong mọi tình huống. So sánh với 'virtuous', 'upright' tập trung vào hành vi thấy được, còn 'virtuous' có thể ám chỉ cả phẩm chất bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upright behavior'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's upright behavior earned them a stellar reputation.
|
Hành vi chính trực của công ty đã mang lại cho họ một danh tiếng xuất sắc. |
| Phủ định |
The politician's actions didn't reflect the citizens' upright values.
|
Hành động của chính trị gia không phản ánh các giá trị ngay thẳng của người dân. |
| Nghi vấn |
Does the team's upright conduct guarantee their victory?
|
Liệu cách hành xử ngay thẳng của đội có đảm bảo chiến thắng cho họ không? |