(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban consolidation
C1

urban consolidation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái thiết đô thị củng cố đô thị tái cấu trúc đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban consolidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính sách quy hoạch nhằm tăng mật độ dân cư ở các khu vực đô thị hiện có, từ đó giảm sự mở rộng đô thị và sự phụ thuộc vào các phương tiện cá nhân.

Definition (English Meaning)

A planning policy that aims to increase residential densities in existing urban areas, thereby reducing urban sprawl and reliance on private vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Urban consolidation'

  • "Urban consolidation is seen as a key strategy for creating more sustainable cities."

    "Tái thiết đô thị được xem là một chiến lược quan trọng để tạo ra các thành phố bền vững hơn."

  • "The government is promoting urban consolidation to address housing affordability."

    "Chính phủ đang thúc đẩy tái thiết đô thị để giải quyết vấn đề khả năng chi trả nhà ở."

  • "Urban consolidation can lead to more walkable and bikeable communities."

    "Tái thiết đô thị có thể dẫn đến các cộng đồng dễ đi bộ và đi xe đạp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban consolidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban consolidation (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Địa lý nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Urban consolidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Urban consolidation nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả đất đai và cơ sở hạ tầng hiện có. Nó thường liên quan đến việc xây dựng các căn hộ, nhà phố và nhà liên kế ở các khu vực có kết nối giao thông công cộng tốt. Mục tiêu chính là tạo ra các cộng đồng bền vững hơn, giảm tác động môi trường và cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

"In": sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực mà urban consolidation diễn ra (e.g., "Urban consolidation in Sydney has led to increased apartment construction."). "Through": Sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện urban consolidation (e.g., "Urban consolidation through infill development can revitalize neighborhoods."). "By": sử dụng để chỉ kết quả hoặc tác động của urban consolidation (e.g., "Urban consolidation, by increasing density, can support local businesses.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban consolidation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)