(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban encroachment
C1

urban encroachment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lấn chiếm đô thị sự đô thị hóa lấn chiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban encroachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mở rộng của các khu vực đô thị vào các khu vực nông thôn xung quanh, thường dẫn đến việc chuyển đổi đất nông nghiệp hoặc môi trường sống tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The expansion of urban areas into surrounding rural areas, often leading to the conversion of farmland or natural habitats.

Ví dụ Thực tế với 'Urban encroachment'

  • "Urban encroachment is a major concern in developing countries, where cities are rapidly expanding."

    "Sự lấn chiếm đô thị là một mối quan tâm lớn ở các nước đang phát triển, nơi các thành phố đang mở rộng nhanh chóng."

  • "The urban encroachment around the city is causing significant environmental damage."

    "Sự lấn chiếm đô thị xung quanh thành phố đang gây ra thiệt hại đáng kể cho môi trường."

  • "Measures need to be taken to prevent further urban encroachment on agricultural land."

    "Cần phải có các biện pháp để ngăn chặn sự lấn chiếm đô thị hơn nữa đối với đất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban encroachment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban encroachment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urban sprawl(sự đô thị hóa tràn lan)
urban expansion(sự mở rộng đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deforestation(phá rừng)
land use(sử dụng đất)
urban planning(quy hoạch đô thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Geography Urban Planning Environmental Studies

Ghi chú Cách dùng 'Urban encroachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của sự phát triển đô thị không kiểm soát. Nó nhấn mạnh đến sự xâm lấn dần dần và có xu hướng không mong muốn của thành phố vào các vùng ngoại ô hoặc vùng nông thôn. Khác với 'urban sprawl' (sự đô thị hóa tràn lan) về bản chất có thể tự phát và phi tập trung, 'urban encroachment' thường ngụ ý một sự vi phạm hoặc lấn chiếm có ý thức hơn vào một không gian vốn không thuộc về đô thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

'into' được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc mở rộng vào một khu vực khác (urban encroachment into rural areas). 'on' được sử dụng để chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng lên một khu vực cụ thể (urban encroachment on farmland).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban encroachment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)