urban infill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban infill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát triển các lô đất trống hoặc chưa được sử dụng hiệu quả trong các khu vực đô thị hiện có đã phát triển phần lớn.
Definition (English Meaning)
The process of developing vacant or underutilized parcels within existing urban areas that are already largely developed.
Ví dụ Thực tế với 'Urban infill'
-
"Urban infill can help revitalize declining urban neighborhoods."
"Tái thiết đô thị có thể giúp hồi sinh các khu dân cư đô thị đang suy thoái."
-
"The city is promoting urban infill to reduce reliance on automobiles."
"Thành phố đang thúc đẩy tái thiết đô thị để giảm sự phụ thuộc vào ô tô."
-
"Successful urban infill projects require careful planning and community involvement."
"Các dự án tái thiết đô thị thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và sự tham gia của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban infill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban infill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban infill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urban infill đề cập đến việc xây dựng trên đất trống hoặc sử dụng lại đất hiện có trong một khu vực đô thị. Mục đích là để sử dụng hiệu quả hơn cơ sở hạ tầng hiện có, giảm sự lan rộng đô thị và tạo ra các cộng đồng sống động hơn, có thể đi bộ được. Nó thường được xem là một chiến lược phát triển thông minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ địa điểm: urban infill *in* the city center. ‘Of’ được sử dụng để mô tả loại hình: a project *of* urban infill. Lưu ý: Các giới từ khác có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban infill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.