urban survival
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban survival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sống sót và phát triển trong môi trường đô thị, thường trong những hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm, đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và sự tháo vát cụ thể.
Definition (English Meaning)
The ability to live and thrive in an urban environment, often in challenging or dangerous circumstances, requiring specific knowledge, skills, and resourcefulness.
Ví dụ Thực tế với 'Urban survival'
-
"Books and courses on urban survival teach people how to handle various emergency situations."
"Sách và khóa học về sinh tồn đô thị dạy mọi người cách xử lý các tình huống khẩn cấp khác nhau."
-
"Urban survival skills are essential for homeless people."
"Kỹ năng sinh tồn đô thị là rất cần thiết cho những người vô gia cư."
-
"The course focuses on urban survival techniques, including finding safe shelter and clean water."
"Khóa học tập trung vào các kỹ thuật sinh tồn đô thị, bao gồm tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn và nước sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban survival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban survival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban survival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến việc đối phó với nghèo đói, tội phạm, ô nhiễm, và các vấn đề khác đặc trưng cho môi trường đô thị. Nó bao gồm các kỹ năng như tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn, tự vệ, và điều hướng trong thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Urban survival in [city name]" nhấn mạnh địa điểm cụ thể nơi kỹ năng sinh tồn đô thị được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban survival'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.