(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban survival
B2

urban survival

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh tồn đô thị kỹ năng sống sót ở thành phố cách sinh tồn trong thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban survival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng sống sót và phát triển trong môi trường đô thị, thường trong những hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm, đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và sự tháo vát cụ thể.

Definition (English Meaning)

The ability to live and thrive in an urban environment, often in challenging or dangerous circumstances, requiring specific knowledge, skills, and resourcefulness.

Ví dụ Thực tế với 'Urban survival'

  • "Books and courses on urban survival teach people how to handle various emergency situations."

    "Sách và khóa học về sinh tồn đô thị dạy mọi người cách xử lý các tình huống khẩn cấp khác nhau."

  • "Urban survival skills are essential for homeless people."

    "Kỹ năng sinh tồn đô thị là rất cần thiết cho những người vô gia cư."

  • "The course focuses on urban survival techniques, including finding safe shelter and clean water."

    "Khóa học tập trung vào các kỹ thuật sinh tồn đô thị, bao gồm tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn và nước sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban survival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban survival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

city survival(sự sinh tồn trong thành phố)
urban resilience(sức bật đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural survival(sinh tồn ở nông thôn)

Từ liên quan (Related Words)

urban planning(quy hoạch đô thị) self-defense(tự vệ)
emergency preparedness(sẵn sàng ứng phó khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sinh thái học đô thị Kỹ năng sống

Ghi chú Cách dùng 'Urban survival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường liên quan đến việc đối phó với nghèo đói, tội phạm, ô nhiễm, và các vấn đề khác đặc trưng cho môi trường đô thị. Nó bao gồm các kỹ năng như tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn, tự vệ, và điều hướng trong thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Urban survival in [city name]" nhấn mạnh địa điểm cụ thể nơi kỹ năng sinh tồn đô thị được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban survival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)