(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urinary continence
C1

urinary continence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng kiểm soát tiểu tiện kiểm soát tiểu tiện tự chủ tiểu tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urinary continence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng kiểm soát việc đi tiểu.

Definition (English Meaning)

The ability to control urination.

Ví dụ Thực tế với 'Urinary continence'

  • "Maintaining urinary continence is important for quality of life."

    "Duy trì khả năng kiểm soát tiểu tiện là rất quan trọng đối với chất lượng cuộc sống."

  • "The patient reported good urinary continence after the surgery."

    "Bệnh nhân báo cáo khả năng kiểm soát tiểu tiện tốt sau phẫu thuật."

  • "Age-related changes can affect urinary continence."

    "Những thay đổi liên quan đến tuổi tác có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát tiểu tiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urinary continence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bladder control(khả năng kiểm soát bàng quang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

urination(sự đi tiểu)
bladder(bàng quang)
kidney(thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urinary continence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là thuật ngữ y khoa mô tả khả năng tự chủ, kiểm soát việc đi tiểu, ngăn ngừa tình trạng tiểu không tự chủ. Khác với 'urinary incontinence' (tiểu không tự chủ), 'urinary continence' chỉ trạng thái bình thường, khỏe mạnh của hệ tiết niệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urinary continence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)