vainly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vainly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ích; không thành công hoặc không có kết quả.
Ví dụ Thực tế với 'Vainly'
-
"He tried vainly to start the car."
"Anh ta cố gắng vô ích để khởi động xe."
-
"They fought vainly against the superior force."
"Họ chiến đấu vô ích chống lại lực lượng vượt trội."
-
"He tried vainly to impress her with his wealth."
"Anh ta cố gắng một cách kiêu hãnh để gây ấn tượng với cô ấy bằng sự giàu có của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vainly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vainly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vainly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự nỗ lực không mang lại kết quả mong muốn, thường đi kèm với cảm giác thất vọng hoặc hối tiếc. Khác với 'unsuccessfully' (không thành công), 'vainly' nhấn mạnh sự lãng phí công sức và thường liên quan đến sự tự cao hoặc ảo tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vainly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.