(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacation
A2

vacation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ nghỉ nghỉ mát nghỉ phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỳ nghỉ kéo dài, đặc biệt là khoảng thời gian được dành xa nhà hoặc đi du lịch.

Definition (English Meaning)

An extended period of recreation, especially one spent away from home or in traveling.

Ví dụ Thực tế với 'Vacation'

  • "We are going on vacation to Italy next summer."

    "Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Ý vào mùa hè tới."

  • "I need a vacation after this stressful week."

    "Tôi cần một kỳ nghỉ sau tuần căng thẳng này."

  • "Summer is the perfect time for a family vacation."

    "Mùa hè là thời điểm hoàn hảo cho một kỳ nghỉ gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

holiday(kỳ nghỉ)
break(sự nghỉ ngơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

work(công việc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Vacation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vacation' thường được sử dụng để chỉ một kỳ nghỉ dài ngày, thường là từ vài ngày đến vài tuần. Nó khác với 'holiday' có thể chỉ một ngày lễ duy nhất. 'Vacation' nhấn mạnh đến sự thư giãn và giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on vacation' có nghĩa là đang trong kỳ nghỉ. Ví dụ: 'He is on vacation this week.' 'for vacation' có nghĩa là đi nghỉ vì mục đích gì, hoặc trong khoảng thời gian bao lâu. Ví dụ: 'She went to Hawaii for vacation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)