(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traveling
A2

traveling

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đi du lịch du hành di chuyển lưu động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traveling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác; hành động du hành đang diễn ra.

Definition (English Meaning)

The act of going from one place to another; the continuous action of traveling.

Ví dụ Thực tế với 'Traveling'

  • "I enjoy traveling to new places."

    "Tôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới."

  • "She's traveling around the world."

    "Cô ấy đang đi du lịch vòng quanh thế giới."

  • "Traveling can be expensive."

    "Du lịch có thể tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traveling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: travel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Traveling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'travel'. Được dùng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) hoặc như một danh động từ (gerund). Khi dùng như một danh động từ, nó ám chỉ hoạt động du lịch nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for around

* by: phương tiện (e.g., traveling by car). * for: mục đích (e.g., traveling for business). * around: địa điểm (e.g., traveling around Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traveling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)