certifying
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'certify': Chứng nhận hoặc xác nhận một cách chính thức điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of certify: Officially attesting or confirming something.
Ví dụ Thực tế với 'Certifying'
-
"The organization is responsible for certifying doctors."
"Tổ chức này chịu trách nhiệm chứng nhận các bác sĩ."
-
"The company is certifying its products to meet international standards."
"Công ty đang chứng nhận sản phẩm của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế."
-
"The software is used for certifying digital signatures."
"Phần mềm này được sử dụng để chứng nhận chữ ký số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: certify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'certifying' thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc chứng nhận. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động hơn là kết quả cuối cùng (chứng chỉ). Khác với 'certified' (đã được chứng nhận), 'certifying' chỉ hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Certifying for' thường ám chỉ việc chứng nhận một ai đó đủ điều kiện cho một điều gì đó. Ví dụ: 'certifying for a loan' (chứng nhận đủ điều kiện vay vốn). 'Certifying as' thường ám chỉ việc chứng nhận một ai đó trong vai trò hoặc vị trí nào đó. Ví dụ: 'certifying as a teacher' (chứng nhận là một giáo viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.