(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value-based selling
C1

value-based selling

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

bán hàng dựa trên giá trị bán hàng tập trung vào giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value-based selling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp bán hàng trong đó người bán tập trung vào việc hiểu nhu cầu của khách hàng và chứng minh sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp giá trị như thế nào để đáp ứng những nhu cầu đó, nhấn mạnh vào lợi ích và giải pháp hơn là chỉ giá cả hoặc tính năng.

Definition (English Meaning)

A sales approach where the salesperson focuses on understanding the customer's needs and demonstrating how the product or service provides value that addresses those needs, emphasizing benefits and solutions rather than just price or features.

Ví dụ Thực tế với 'Value-based selling'

  • "The company adopted a value-based selling strategy to improve customer satisfaction and increase revenue."

    "Công ty đã áp dụng chiến lược bán hàng dựa trên giá trị để cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh thu."

  • "Value-based selling requires a deep understanding of the customer's business challenges."

    "Bán hàng dựa trên giá trị đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về những thách thức kinh doanh của khách hàng."

  • "Instead of focusing on the price, the salesperson highlighted the long-term value the software would bring to the company, exemplifying value-based selling."

    "Thay vì tập trung vào giá cả, người bán hàng đã nhấn mạnh giá trị lâu dài mà phần mềm sẽ mang lại cho công ty, minh họa cho bán hàng dựa trên giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value-based selling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

price-based selling(bán hàng dựa trên giá)
product-based selling(bán hàng dựa trên sản phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

customer-centric(lấy khách hàng làm trung tâm)
ROI (Return on Investment)(tỷ lệ hoàn vốn đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Value-based selling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Value-based selling khác với product-based selling (bán hàng dựa trên sản phẩm), nơi người bán tập trung vào các tính năng của sản phẩm. Nó cũng khác với price-based selling (bán hàng dựa trên giá), nơi giá cả là yếu tố quyết định chính. Value-based selling đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng và khả năng giao tiếp hiệu quả về giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* **on:** Thường dùng để chỉ sự tập trung. Ví dụ: 'Focus on value-based selling.' (Tập trung vào bán hàng dựa trên giá trị). * **in:** Dùng để chỉ việc tham gia hoặc thực hiện. Ví dụ: 'Success in value-based selling depends on building strong relationships.' (Thành công trong bán hàng dựa trên giá trị phụ thuộc vào việc xây dựng mối quan hệ bền chặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value-based selling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)