solution selling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solution selling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp bán hàng tập trung vào việc xác định các vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể của khách hàng và sau đó cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại một giải pháp hoàn chỉnh và tích hợp.
Definition (English Meaning)
A sales approach that focuses on identifying a customer's specific problems or needs and then offering products or services that provide a complete and integrated solution.
Ví dụ Thực tế với 'Solution selling'
-
"Our company has adopted a solution selling approach to better serve our clients' unique needs."
"Công ty chúng tôi đã áp dụng phương pháp bán hàng giải pháp để phục vụ tốt hơn nhu cầu riêng biệt của khách hàng."
-
"Effective solution selling requires a deep understanding of the client's business."
"Bán hàng giải pháp hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh của khách hàng."
-
"Solution selling often involves a longer sales cycle than traditional methods."
"Bán hàng giải pháp thường liên quan đến chu kỳ bán hàng dài hơn so với các phương pháp truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solution selling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution selling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solution selling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Solution selling nhấn mạnh việc hiểu sâu sắc nhu cầu của khách hàng thay vì chỉ chào bán sản phẩm/dịch vụ có sẵn. Nó đòi hỏi người bán phải có khả năng tư vấn, phân tích và đưa ra giải pháp tùy chỉnh. Nó khác với 'product selling' (bán sản phẩm) ở chỗ tập trung vào giá trị giải quyết vấn đề thay vì chỉ tính năng sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in solution selling: đề cập đến việc sử dụng phương pháp này trong một bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: "The company is investing heavily in solution selling."
* to solution selling: đề cập đến sự chuyển đổi hoặc cam kết đối với phương pháp này. Ví dụ: "They are committed to solution selling."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solution selling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.