variable focal length lens
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable focal length lens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thấu kính quang học mà độ dài tiêu cự có thể được điều chỉnh trong quá trình hoạt động, cho phép người dùng phóng to và thu nhỏ hình ảnh.
Definition (English Meaning)
An optical lens whose focal length can be adjusted during operation, allowing the user to zoom in and out.
Ví dụ Thực tế với 'Variable focal length lens'
-
"A variable focal length lens is essential for wildlife photography."
"Một ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi là điều cần thiết cho chụp ảnh động vật hoang dã."
-
"The photographer used a variable focal length lens to capture both wide-angle landscapes and close-up details."
"Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi để chụp cả phong cảnh góc rộng và các chi tiết cận cảnh."
-
"This variable focal length lens is compatible with several camera bodies."
"Ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi này tương thích với một số thân máy ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variable focal length lens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lens
- Adjective: variable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variable focal length lens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
This term is commonly used in photography and videography. It distinguishes lenses with adjustable focal lengths from fixed focal length (prime) lenses. The 'variable' aspect highlights the flexibility in image composition.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable focal length lens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.