(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variable focal length lens
C1

variable focal length lens

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống kính có tiêu cự thay đổi ống kính zoom thấu kính có độ dài tiêu cự thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable focal length lens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thấu kính quang học mà độ dài tiêu cự có thể được điều chỉnh trong quá trình hoạt động, cho phép người dùng phóng to và thu nhỏ hình ảnh.

Definition (English Meaning)

An optical lens whose focal length can be adjusted during operation, allowing the user to zoom in and out.

Ví dụ Thực tế với 'Variable focal length lens'

  • "A variable focal length lens is essential for wildlife photography."

    "Một ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi là điều cần thiết cho chụp ảnh động vật hoang dã."

  • "The photographer used a variable focal length lens to capture both wide-angle landscapes and close-up details."

    "Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi để chụp cả phong cảnh góc rộng và các chi tiết cận cảnh."

  • "This variable focal length lens is compatible with several camera bodies."

    "Ống kính có độ dài tiêu cự thay đổi này tương thích với một số thân máy ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variable focal length lens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lens
  • Adjective: variable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zoom lens(ống kính zoom)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed focal length lens(ống kính tiêu cự cố định)
prime lens(ống kính prime)

Từ liên quan (Related Words)

aperture(khẩu độ)
focal length(tiêu cự)
image stabilization(chống rung hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Optics Photography Engineering

Ghi chú Cách dùng 'Variable focal length lens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This term is commonly used in photography and videography. It distinguishes lenses with adjustable focal lengths from fixed focal length (prime) lenses. The 'variable' aspect highlights the flexibility in image composition.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable focal length lens'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)