(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed focal length lens
B2

fixed focal length lens

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ống kính tiêu cự cố định ống kính prime
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed focal length lens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống kính có tiêu cự cố định, không thể thay đổi được; còn được gọi là ống kính prime.

Definition (English Meaning)

A lens with a focal length that cannot be changed; also known as a prime lens.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed focal length lens'

  • "Many photographers prefer a fixed focal length lens for its sharpness and wider aperture."

    "Nhiều nhiếp ảnh gia thích ống kính tiêu cự cố định vì độ sắc nét và khẩu độ lớn hơn của nó."

  • "Using a fixed focal length lens forces you to be more creative with your composition."

    "Việc sử dụng ống kính tiêu cự cố định buộc bạn phải sáng tạo hơn với bố cục của mình."

  • "The 50mm fixed focal length lens is a popular choice for portrait photography."

    "Ống kính tiêu cự cố định 50mm là một lựa chọn phổ biến cho chụp ảnh chân dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed focal length lens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lens
  • Adjective: fixed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

zoom lens(ống kính zoom (ống kính có tiêu cự thay đổi))
variable focal length lens(ống kính có tiêu cự thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography/Optics (Nhiếp ảnh/Quang học)

Ghi chú Cách dùng 'Fixed focal length lens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ống kính tiêu cự cố định thường có chất lượng quang học cao hơn và khẩu độ lớn hơn so với ống kính zoom, vì thiết kế quang học của chúng đơn giản hơn. Chúng được ưa chuộng vì độ sắc nét, khả năng thu sáng tốt và thường có kích thước nhỏ gọn hơn. So với ống kính zoom (variable focal length lens), ống kính fixed focal length lens cho chất lượng ảnh cao hơn nhưng kém linh hoạt hơn về bố cục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed focal length lens'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Photography enthusiasts often choose their lenses carefully: a fixed focal length lens offers superior image quality in certain situations.
Những người đam mê nhiếp ảnh thường chọn ống kính của họ một cách cẩn thận: một ống kính có tiêu cự cố định mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội trong một số tình huống nhất định.
Phủ định
The photographer didn't choose a zoom lens: he preferred the sharpness of a fixed lens.
Nhiếp ảnh gia đã không chọn một ống kính zoom: anh ấy thích độ sắc nét của một ống kính cố định hơn.
Nghi vấn
Is a fixed focal length lens always the best option: or are there situations where a zoom lens is more practical?
Ống kính có tiêu cự cố định có phải luôn là lựa chọn tốt nhất không: hay có những tình huống mà ống kính zoom thiết thực hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)