vengefulness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vengefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hay trả thù; lòng hận thù, sự thù hằn.
Definition (English Meaning)
The quality of being vengeful; a desire for revenge.
Ví dụ Thực tế với 'Vengefulness'
-
"His vengefulness consumed him after the betrayal."
"Lòng thù hận đã gặm nhấm anh ta sau sự phản bội."
-
"The old woman's vengefulness was legendary in the village."
"Lòng thù hận của bà lão đã trở thành huyền thoại trong làng."
-
"Vengefulness is a destructive emotion that can lead to regret."
"Lòng thù hận là một cảm xúc tiêu cực có thể dẫn đến sự hối tiếc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vengefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vengefulness
- Adjective: vengeful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vengefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vengefulness biểu thị một trạng thái tâm lý hoặc tính cách dai dẳng, thể hiện qua mong muốn trả đũa, báo thù những gì mình cho là bất công hoặc gây tổn hại. Nó khác với 'revenge' (sự trả thù) là hành động cụ thể, còn 'vengefulness' là xu hướng hoặc phẩm chất bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vengefulness 'of' someone/something: chỉ sự thù hằn, mong muốn trả thù nhắm vào đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vengefulness'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to overcome his vengefulness and forgive her.
|
Anh ấy sẽ vượt qua sự hận thù và tha thứ cho cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to be vengeful towards their former partners.
|
Họ sẽ không thù hận những người yêu cũ của họ. |
| Nghi vấn |
Is she going to act vengeful after what he did?
|
Cô ấy có định trả thù sau những gì anh ta đã làm không? |