venturesome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venturesome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc dấn thân vào những dự án mới và táo bạo.
Ví dụ Thực tế với 'Venturesome'
-
"He was a venturesome explorer, always eager to discover new lands."
"Anh ấy là một nhà thám hiểm táo bạo, luôn khao khát khám phá những vùng đất mới."
-
"The venturesome company invested heavily in new technology."
"Công ty táo bạo đó đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới."
-
"She was a venturesome spirit, always seeking new challenges."
"Cô ấy là một người có tinh thần mạo hiểm, luôn tìm kiếm những thử thách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venturesome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: venturesome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venturesome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venturesome' mang sắc thái tích cực, thể hiện sự can đảm, nhiệt huyết và tinh thần khám phá, không ngại thử thách. Nó thường được dùng để mô tả người có tính cách thích phiêu lưu, mạo hiểm và sẵn sàng đối mặt với những điều chưa biết. Khác với 'adventurous' (thích phiêu lưu) có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là thích những hoạt động thú vị, 'venturesome' nhấn mạnh yếu tố rủi ro và sự dấn thân có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'venturesome' thường mô tả một người có tinh thần mạo hiểm trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'venturesome in business' (mạo hiểm trong kinh doanh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venturesome'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Venturing into the unknown is venturesome.
|
Mạo hiểm vào điều chưa biết là một hành động táo bạo. |
| Phủ định |
Staying within your comfort zone isn't venturesome.
|
Ở trong vùng an toàn của bạn thì không phải là mạo hiểm. |
| Nghi vấn |
Is exploring uncharted territory venturesome?
|
Có phải khám phá những vùng đất chưa được khám phá là một hành động mạo hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more venturesome in his youth, he would have traveled the world.
|
Nếu anh ấy táo bạo hơn khi còn trẻ, anh ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she hadn't been so venturesome, she might not have gotten into so much trouble.
|
Nếu cô ấy không quá mạo hiểm, cô ấy có lẽ đã không gặp nhiều rắc rối đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have discovered the hidden treasure if they hadn't been so venturesome?
|
Liệu họ có khám phá ra kho báu ẩn giấu nếu họ không táo bạo đến vậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a venturesome traveler, always seeking new experiences.
|
Cô ấy là một du khách mạo hiểm, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
He isn't venturesome enough to try skydiving.
|
Anh ấy không đủ mạo hiểm để thử nhảy dù. |
| Nghi vấn |
Are they venturesome in their business dealings?
|
Họ có mạo hiểm trong các giao dịch kinh doanh của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is venturesome when it comes to trying new foods.
|
Anh ấy rất táo bạo khi thử những món ăn mới. |
| Phủ định |
She is not venturesome enough to go bungee jumping.
|
Cô ấy không đủ táo bạo để đi nhảy bungee. |
| Nghi vấn |
Is he venturesome in his business dealings?
|
Anh ấy có táo bạo trong các giao dịch kinh doanh của mình không? |