(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venturesome
B2

venturesome

adjective

Nghĩa tiếng Việt

táo bạo mạo hiểm dám nghĩ dám làm có tinh thần phiêu lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venturesome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc dấn thân vào những dự án mới và táo bạo.

Definition (English Meaning)

Willing to take risks or embark on new and daring enterprises.

Ví dụ Thực tế với 'Venturesome'

  • "He was a venturesome explorer, always eager to discover new lands."

    "Anh ấy là một nhà thám hiểm táo bạo, luôn khao khát khám phá những vùng đất mới."

  • "The venturesome company invested heavily in new technology."

    "Công ty táo bạo đó đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới."

  • "She was a venturesome spirit, always seeking new challenges."

    "Cô ấy là một người có tinh thần mạo hiểm, luôn tìm kiếm những thử thách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venturesome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: venturesome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adventurous(thích phiêu lưu)
daring(táo bạo)
bold(dũng cảm)
enterprising(mạnh dạn, có tinh thần doanh nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Venturesome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'venturesome' mang sắc thái tích cực, thể hiện sự can đảm, nhiệt huyết và tinh thần khám phá, không ngại thử thách. Nó thường được dùng để mô tả người có tính cách thích phiêu lưu, mạo hiểm và sẵn sàng đối mặt với những điều chưa biết. Khác với 'adventurous' (thích phiêu lưu) có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là thích những hoạt động thú vị, 'venturesome' nhấn mạnh yếu tố rủi ro và sự dấn thân có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'venturesome' thường mô tả một người có tinh thần mạo hiểm trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'venturesome in business' (mạo hiểm trong kinh doanh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venturesome'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Venturing into the unknown is venturesome.
Mạo hiểm vào điều chưa biết là một hành động táo bạo.
Phủ định
Staying within your comfort zone isn't venturesome.
Ở trong vùng an toàn của bạn thì không phải là mạo hiểm.
Nghi vấn
Is exploring uncharted territory venturesome?
Có phải khám phá những vùng đất chưa được khám phá là một hành động mạo hiểm không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more venturesome in his youth, he would have traveled the world.
Nếu anh ấy táo bạo hơn khi còn trẻ, anh ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she hadn't been so venturesome, she might not have gotten into so much trouble.
Nếu cô ấy không quá mạo hiểm, cô ấy có lẽ đã không gặp nhiều rắc rối đến vậy.
Nghi vấn
Would they have discovered the hidden treasure if they hadn't been so venturesome?
Liệu họ có khám phá ra kho báu ẩn giấu nếu họ không táo bạo đến vậy không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a venturesome traveler, always seeking new experiences.
Cô ấy là một du khách mạo hiểm, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới.
Phủ định
He isn't venturesome enough to try skydiving.
Anh ấy không đủ mạo hiểm để thử nhảy dù.
Nghi vấn
Are they venturesome in their business dealings?
Họ có mạo hiểm trong các giao dịch kinh doanh của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is venturesome when it comes to trying new foods.
Anh ấy rất táo bạo khi thử những món ăn mới.
Phủ định
She is not venturesome enough to go bungee jumping.
Cô ấy không đủ táo bạo để đi nhảy bungee.
Nghi vấn
Is he venturesome in his business dealings?
Anh ấy có táo bạo trong các giao dịch kinh doanh của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)