verifiable history
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiable history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được xác minh hoặc chứng minh là đúng.
Definition (English Meaning)
Capable of being verified or proved to be true.
Ví dụ Thực tế với 'Verifiable history'
-
"The researcher needs verifiable evidence to support his claim."
"Nhà nghiên cứu cần bằng chứng có thể kiểm chứng để hỗ trợ tuyên bố của mình."
-
"The museum presented a verifiable history of the city."
"Bảo tàng trình bày một lịch sử có thể kiểm chứng về thành phố."
-
"Scientists seek verifiable history about human evolution."
"Các nhà khoa học tìm kiếm lịch sử có thể kiểm chứng về sự tiến hóa của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiable history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verify
- Adjective: verifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verifiable history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'verifiable' nhấn mạnh khả năng kiểm chứng tính đúng đắn hoặc chính xác của một thông tin, tuyên bố, hoặc sự kiện. Nó khác với 'authentic' (xác thực) ở chỗ 'authentic' chỉ ra nguồn gốc đáng tin cậy, trong khi 'verifiable' tập trung vào khả năng chứng minh bằng bằng chứng. Nó khác với 'reliable' (đáng tin cậy) ở chỗ 'reliable' chỉ sự ổn định và khả năng dự đoán, trong khi 'verifiable' tập trung vào tính xác thực có thể được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiable history'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.