(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verifiable history
C1

verifiable history

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch sử có thể kiểm chứng lịch sử có bằng chứng xác thực lịch sử được chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiable history'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được xác minh hoặc chứng minh là đúng.

Definition (English Meaning)

Capable of being verified or proved to be true.

Ví dụ Thực tế với 'Verifiable history'

  • "The researcher needs verifiable evidence to support his claim."

    "Nhà nghiên cứu cần bằng chứng có thể kiểm chứng để hỗ trợ tuyên bố của mình."

  • "The museum presented a verifiable history of the city."

    "Bảo tàng trình bày một lịch sử có thể kiểm chứng về thành phố."

  • "Scientists seek verifiable history about human evolution."

    "Các nhà khoa học tìm kiếm lịch sử có thể kiểm chứng về sự tiến hóa của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiable history'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authenticated history(lịch sử đã được xác thực)
validated history(lịch sử đã được kiểm chứng)
documented history(lịch sử được ghi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsubstantiated history(lịch sử không có cơ sở)
fictional history(lịch sử hư cấu)
fabricated history(lịch sử bịa đặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Verifiable history'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'verifiable' nhấn mạnh khả năng kiểm chứng tính đúng đắn hoặc chính xác của một thông tin, tuyên bố, hoặc sự kiện. Nó khác với 'authentic' (xác thực) ở chỗ 'authentic' chỉ ra nguồn gốc đáng tin cậy, trong khi 'verifiable' tập trung vào khả năng chứng minh bằng bằng chứng. Nó khác với 'reliable' (đáng tin cậy) ở chỗ 'reliable' chỉ sự ổn định và khả năng dự đoán, trong khi 'verifiable' tập trung vào tính xác thực có thể được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiable history'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)