documented history
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documented history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn thời gian hoặc một chuỗi các sự kiện mà về đó có bằng chứng bằng văn bản hoặc hồ sơ chính thức.
Definition (English Meaning)
A period of time or a sequence of events about which there is written evidence or official records.
Ví dụ Thực tế với 'Documented history'
-
"The museum contains artifacts from the documented history of the region."
"Bảo tàng chứa các hiện vật từ lịch sử được ghi chép lại của khu vực."
-
"Archaeological discoveries often shed light on periods not covered by documented history."
"Các khám phá khảo cổ thường làm sáng tỏ các giai đoạn không được đề cập trong lịch sử được ghi chép lại."
-
"The documented history of the town dates back to the 18th century."
"Lịch sử được ghi chép lại của thị trấn có từ thế kỷ 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Documented history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: document
- Adjective: documented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Documented history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng những sự kiện được đề cập đến được ghi chép lại và có bằng chứng xác thực. Nó khác với 'oral history' (lịch sử truyền miệng) vốn dựa trên truyền thống và ký ức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Documented history'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will document the history of the ancient civilization.
|
Nhà sử học sẽ ghi lại lịch sử của nền văn minh cổ đại. |
| Phủ định |
They are not going to document the history of that small village.
|
Họ sẽ không ghi lại lịch sử của ngôi làng nhỏ đó. |
| Nghi vấn |
Will future generations document our history accurately?
|
Liệu các thế hệ tương lai có ghi lại lịch sử của chúng ta một cách chính xác không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historians were documenting the newly discovered artifacts when the earthquake struck.
|
Các nhà sử học đang ghi chép lại những hiện vật mới được phát hiện thì trận động đất xảy ra. |
| Phủ định |
They were not documenting the history of the indigenous people at that time.
|
Họ đã không ghi lại lịch sử của người bản địa vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you documenting the oral history of the village elders?
|
Bạn có đang ghi lại lịch sử truyền miệng của các trưởng lão trong làng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our city has a more documented history than many others in the region.
|
Thành phố của chúng tôi có một lịch sử được ghi chép lại đầy đủ hơn so với nhiều thành phố khác trong khu vực. |
| Phủ định |
This event does not have as documented a history as the festival.
|
Sự kiện này không có một lịch sử được ghi chép đầy đủ như lễ hội. |
| Nghi vấn |
Does this ancient artifact have the most documented history of all discoveries in this area?
|
Liệu cổ vật này có lịch sử được ghi chép đầy đủ nhất trong tất cả các khám phá ở khu vực này không? |