verification system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verification system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống hoặc quy trình được sử dụng để xác nhận tính xác thực, chính xác hoặc hợp lệ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A system or process used to confirm the truth, accuracy, or validity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Verification system'
-
"The bank uses a two-factor verification system to protect its customers' accounts."
"Ngân hàng sử dụng hệ thống xác minh hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của khách hàng."
-
"The new verification system has significantly reduced fraud."
"Hệ thống xác minh mới đã giảm đáng kể tình trạng gian lận."
-
"The software includes a built-in verification system to ensure data integrity."
"Phần mềm bao gồm một hệ thống xác minh tích hợp để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verification system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verification, system
- Verb: verify
- Adjective: verifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verification system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Verification" chỉ quá trình kiểm tra, xác nhận; "system" là một tập hợp các thành phần hoạt động cùng nhau. Cụm từ này thường dùng để chỉ một hệ thống được thiết kế để đảm bảo tính chính xác và an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "Verification system for": hệ thống xác minh *cho* mục đích gì (ví dụ: verification system for user accounts).
- "Verification system of": hệ thống xác minh *của* cái gì (ví dụ: verification system of data entries).
- "Verification system with": hệ thống xác minh *với* cái gì (ví dụ: verification system with biometric scanners).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verification system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.