authentication system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentication system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống được thiết kế để xác minh danh tính của người dùng, thiết bị hoặc ứng dụng đang cố gắng truy cập vào một mạng, hệ thống máy tính hoặc các tài nguyên khác.
Definition (English Meaning)
A system designed to verify the identity of users, devices, or applications attempting to access a network, computer system, or other resources.
Ví dụ Thực tế với 'Authentication system'
-
"The company implemented a new authentication system to protect sensitive data."
"Công ty đã triển khai một hệ thống xác thực mới để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm."
-
"The authentication system requires a username and password."
"Hệ thống xác thực yêu cầu tên người dùng và mật khẩu."
-
"The bank uses a multi-factor authentication system to prevent fraud."
"Ngân hàng sử dụng hệ thống xác thực đa yếu tố để ngăn chặn gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authentication system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authentication system
- Adjective: authentication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authentication system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống xác thực đảm bảo rằng chỉ những đối tượng được ủy quyền mới có thể truy cập các nguồn tài nguyên. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng mật khẩu, xác thực hai yếu tố (2FA), sinh trắc học và chứng chỉ số. Khác với 'authorization system' (hệ thống phân quyền), 'authentication system' tập trung vào việc *xác nhận* danh tính, trong khi 'authorization system' tập trung vào việc *cấp quyền* truy cập dựa trên danh tính đã được xác minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích của hệ thống xác thực (ví dụ: authentication system for online banking). 'in' được sử dụng để chỉ phạm vi hoạt động của hệ thống xác thực (ví dụ: authentication system in a computer network). 'with' được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc công nghệ được sử dụng trong hệ thống xác thực (ví dụ: authentication system with biometric scanning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentication system'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This authentication system is as secure as any other system on the market.
|
Hệ thống xác thực này an toàn như bất kỳ hệ thống nào khác trên thị trường. |
| Phủ định |
No authentication system is the most effective than a well-designed biometric system.
|
Không có hệ thống xác thực nào hiệu quả hơn một hệ thống sinh trắc học được thiết kế tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Is this authentication system more reliable than the previous one?
|
Hệ thống xác thực này có đáng tin cậy hơn hệ thống trước không? |