verified explanation
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verified explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích đã được xác nhận hoặc chứng minh là đúng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
An explanation that has been confirmed or proven to be true or accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Verified explanation'
-
"The scientist provided a verified explanation for the phenomenon."
"Nhà khoa học đã đưa ra một lời giải thích đã được xác minh cho hiện tượng này."
-
"The company issued a verified explanation to address the public's concerns."
"Công ty đã đưa ra một lời giải thích đã được xác minh để giải quyết những lo ngại của công chúng."
-
"Before accepting the theory, they required a verified explanation of the underlying mechanisms."
"Trước khi chấp nhận lý thuyết này, họ yêu cầu một lời giải thích đã được xác minh về các cơ chế cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verified explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verified explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính xác thực của lời giải thích là quan trọng, ví dụ như trong khoa học, luật pháp hoặc kỹ thuật. 'Verified' nhấn mạnh rằng lời giải thích đã trải qua một quá trình kiểm tra và xác nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verified explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.