evidence-based reasoning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence-based reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lập luận dựa trên bằng chứng, dữ kiện và số liệu, thay vì ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
Reasoning that is based on evidence, facts, and data, rather than personal opinions or beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Evidence-based reasoning'
-
"Evidence-based reasoning is crucial for making informed decisions in healthcare."
"Lập luận dựa trên bằng chứng là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"The policy decisions were made using evidence-based reasoning to ensure effectiveness."
"Các quyết định chính sách được đưa ra bằng cách sử dụng lập luận dựa trên bằng chứng để đảm bảo tính hiệu quả."
-
"Doctors use evidence-based reasoning to determine the best treatment for their patients."
"Các bác sĩ sử dụng lập luận dựa trên bằng chứng để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence-based reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evidence-based reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các bằng chứng khách quan để đưa ra kết luận hoặc quyết định. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác và đáng tin cậy cao, như y học, chính sách công và khoa học. So với 'reasoning' thông thường, 'evidence-based reasoning' mang tính hệ thống và có phương pháp hơn, đòi hỏi phải thu thập và đánh giá bằng chứng một cách cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence-based reasoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.