(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ very much
A2

very much

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều vô cùng cực kỳ hết sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Very much'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hoặc phạm vi lớn; rất nhiều.

Definition (English Meaning)

To a great extent or degree; greatly.

Ví dụ Thực tế với 'Very much'

  • "I appreciate your help very much."

    "Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn."

  • "Thank you very much for your kindness."

    "Cảm ơn bạn rất nhiều vì lòng tốt của bạn."

  • "I enjoyed the movie very much."

    "Tôi rất thích bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Very much'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: very, much
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

a little(một chút)
slightly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Very much'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Very much" is an intensifier, used to emphasize the degree of something. It's more formal than just "very" when modifying verbs. It is used more with verbs relating to liking, enjoying, or similar feelings. It is also used to express gratitude or appreciation.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Very much'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she enjoyed the concert very much was obvious to everyone.
Việc cô ấy rất thích buổi hòa nhạc là điều hiển nhiên với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether he liked the gift very much wasn't clear from his reaction.
Việc anh ấy có thích món quà nhiều hay không không rõ ràng từ phản ứng của anh ấy.
Nghi vấn
Whether she appreciated their help very much is something I'm still wondering.
Việc cô ấy có đánh giá cao sự giúp đỡ của họ nhiều hay không là điều tôi vẫn đang thắc mắc.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would have enjoyed the university experience very much.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể tận hưởng trải nghiệm đại học rất nhiều.
Phủ định
If she hadn't helped me, I wouldn't have appreciated the assistance very much.
Nếu cô ấy không giúp tôi, tôi đã không đánh giá cao sự giúp đỡ đó nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Would you have liked the gift very much if I had given it to you?
Bạn có thích món quà rất nhiều nếu tôi đã tặng nó cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)