very much
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Very much'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ hoặc phạm vi lớn; rất nhiều.
Ví dụ Thực tế với 'Very much'
-
"I appreciate your help very much."
"Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn."
-
"Thank you very much for your kindness."
"Cảm ơn bạn rất nhiều vì lòng tốt của bạn."
-
"I enjoyed the movie very much."
"Tôi rất thích bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Very much'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: very, much
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Very much'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Very much" is an intensifier, used to emphasize the degree of something. It's more formal than just "very" when modifying verbs. It is used more with verbs relating to liking, enjoying, or similar feelings. It is also used to express gratitude or appreciation.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Very much'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she enjoyed the concert very much was obvious to everyone.
|
Việc cô ấy rất thích buổi hòa nhạc là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether he liked the gift very much wasn't clear from his reaction.
|
Việc anh ấy có thích món quà nhiều hay không không rõ ràng từ phản ứng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Whether she appreciated their help very much is something I'm still wondering.
|
Việc cô ấy có đánh giá cao sự giúp đỡ của họ nhiều hay không là điều tôi vẫn đang thắc mắc. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would have enjoyed the university experience very much.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể tận hưởng trải nghiệm đại học rất nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't helped me, I wouldn't have appreciated the assistance very much.
|
Nếu cô ấy không giúp tôi, tôi đã không đánh giá cao sự giúp đỡ đó nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have liked the gift very much if I had given it to you?
|
Bạn có thích món quà rất nhiều nếu tôi đã tặng nó cho bạn không? |