(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equilibrium system
C1

equilibrium system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ cân bằng hệ ở trạng thái cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trong đó tất cả các ảnh hưởng cạnh tranh đều cân bằng, dẫn đến một trạng thái ổn định.

Definition (English Meaning)

A system in which all competing influences are balanced, resulting in a stable state.

Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium system'

  • "The chemical reaction reached an equilibrium system after several minutes."

    "Phản ứng hóa học đạt đến một hệ cân bằng sau vài phút."

  • "The ecosystem is a delicate equilibrium system, easily disrupted by human activity."

    "Hệ sinh thái là một hệ cân bằng tinh tế, dễ bị phá vỡ bởi hoạt động của con người."

  • "The market achieved an equilibrium system of supply and demand."

    "Thị trường đạt được một hệ cân bằng cung và cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equilibrium, system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

balanced system(hệ thống cân bằng)
stable system(hệ thống ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

unstable system(hệ thống không ổn định)
dynamic system(hệ thống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các hệ thống vật lý, hóa học hoặc sinh học đang ở trạng thái cân bằng. Nó ám chỉ một trạng thái động, nơi các quá trình ngược nhau diễn ra với tốc độ bằng nhau, dẫn đến không có sự thay đổi ròng trong hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In equilibrium system’: Thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc phản ứng diễn ra bên trong hệ cân bằng. ‘Of an equilibrium system’: Thường được dùng để chỉ các đặc tính của hệ cân bằng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium system'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical reaction reached an equilibrium system after several minutes.
Phản ứng hóa học đạt đến một hệ thống cân bằng sau vài phút.
Phủ định
The addition of more reactants did not disrupt the equilibrium system.
Việc thêm nhiều chất phản ứng hơn không làm gián đoạn hệ thống cân bằng.
Nghi vấn
Does this experiment demonstrate an equilibrium system?
Thí nghiệm này có chứng minh một hệ thống cân bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)