viable solution
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viable solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng thành công, khả thi; có thể thực hiện được.
Definition (English Meaning)
Capable of working successfully; feasible.
Ví dụ Thực tế với 'Viable solution'
-
"The company needs to find a viable solution to the problem."
"Công ty cần tìm một giải pháp khả thi cho vấn đề này."
-
"The proposed plan offers a viable solution to the energy crisis."
"Kế hoạch được đề xuất đưa ra một giải pháp khả thi cho cuộc khủng hoảng năng lượng."
-
"We are exploring all viable solutions to reduce our carbon footprint."
"Chúng tôi đang khám phá tất cả các giải pháp khả thi để giảm lượng khí thải carbon của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viable solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: viable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viable solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Viable” thường được dùng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc hệ thống có khả năng hoạt động hiệu quả và bền vững trong thực tế. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng thành công. Khác với “possible” (có thể), “viable” hàm ý một mức độ thực tế và khả thi cao hơn. Ví dụ: Một giải pháp 'possible' có thể chỉ là một ý tưởng trên lý thuyết, trong khi một giải pháp 'viable' đã được xem xét kỹ lưỡng và có khả năng được thực hiện thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó thường theo sau bởi một vai trò hoặc chức năng cụ thể mà giải pháp có thể đảm nhận. Ví dụ: 'This approach is viable as a short-term fix.' (Cách tiếp cận này khả thi như một giải pháp ngắn hạn). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc mục tiêu mà giải pháp đó khả thi. Ví dụ: 'This plan is viable for small businesses.' (Kế hoạch này khả thi cho các doanh nghiệp nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viable solution'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's viable solution impressed the investors.
|
Giải pháp khả thi của công ty đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The project's viable solution wasn't considered cost-effective.
|
Giải pháp khả thi của dự án không được coi là hiệu quả về chi phí. |
| Nghi vấn |
Is the team's viable solution ready for implementation?
|
Giải pháp khả thi của đội đã sẵn sàng để triển khai chưa? |