(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viable solution
B2

viable solution

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp khả thi giải pháp có tính khả thi giải pháp có thể thực hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viable solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng thành công, khả thi; có thể thực hiện được.

Definition (English Meaning)

Capable of working successfully; feasible.

Ví dụ Thực tế với 'Viable solution'

  • "The company needs to find a viable solution to the problem."

    "Công ty cần tìm một giải pháp khả thi cho vấn đề này."

  • "The proposed plan offers a viable solution to the energy crisis."

    "Kế hoạch được đề xuất đưa ra một giải pháp khả thi cho cuộc khủng hoảng năng lượng."

  • "We are exploring all viable solutions to reduce our carbon footprint."

    "Chúng tôi đang khám phá tất cả các giải pháp khả thi để giảm lượng khí thải carbon của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viable solution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feasible solution(giải pháp khả thi)
practical solution(giải pháp thực tế)
workable solution(giải pháp có thể thực hiện được)

Trái nghĩa (Antonyms)

impractical solution(giải pháp phi thực tế)
unrealistic solution(giải pháp không thực tế)
infeasible solution(giải pháp không khả thi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Viable solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Viable” thường được dùng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc hệ thống có khả năng hoạt động hiệu quả và bền vững trong thực tế. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng thành công. Khác với “possible” (có thể), “viable” hàm ý một mức độ thực tế và khả thi cao hơn. Ví dụ: Một giải pháp 'possible' có thể chỉ là một ý tưởng trên lý thuyết, trong khi một giải pháp 'viable' đã được xem xét kỹ lưỡng và có khả năng được thực hiện thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Khi sử dụng 'as', nó thường theo sau bởi một vai trò hoặc chức năng cụ thể mà giải pháp có thể đảm nhận. Ví dụ: 'This approach is viable as a short-term fix.' (Cách tiếp cận này khả thi như một giải pháp ngắn hạn). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc mục tiêu mà giải pháp đó khả thi. Ví dụ: 'This plan is viable for small businesses.' (Kế hoạch này khả thi cho các doanh nghiệp nhỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viable solution'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's viable solution impressed the investors.
Giải pháp khả thi của công ty đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
Phủ định
The project's viable solution wasn't considered cost-effective.
Giải pháp khả thi của dự án không được coi là hiệu quả về chi phí.
Nghi vấn
Is the team's viable solution ready for implementation?
Giải pháp khả thi của đội đã sẵn sàng để triển khai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)