practical solution
Tính từ (practical)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practical solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc thực hiện hoặc sử dụng một cái gì đó hơn là lý thuyết và ý tưởng; có tính thực tế, thiết thực.
Definition (English Meaning)
Concerned with the actual doing or use of something rather than with theory and ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Practical solution'
-
"He gave me some practical advice."
"Anh ấy đã cho tôi một vài lời khuyên thiết thực."
-
"We are looking for a practical solution that is also cost-effective."
"Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp thiết thực mà cũng tiết kiệm chi phí."
-
"The company adopted a practical solution to the problem of employee turnover."
"Công ty đã áp dụng một giải pháp thiết thực cho vấn đề luân chuyển nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practical solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution
- Adjective: practical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practical solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'practical' nhấn mạnh tính hữu dụng và khả thi của một ý tưởng, kế hoạch hoặc phương pháp. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể được áp dụng thành công vào thực tế, trái ngược với những thứ chỉ có tính lý thuyết hoặc không thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó thường mô tả mục đích của cái gì đó là thiết thực. Ví dụ: 'This tool is practical for gardening.' Khi đi với 'in', nó thường mô tả lĩnh vực mà cái gì đó có tính thiết thực. Ví dụ: 'This approach is practical in real-world situations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practical solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.