(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practical solution
B2

practical solution

Tính từ (practical)

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp thiết thực giải pháp thực tế giải pháp khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practical solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc thực hiện hoặc sử dụng một cái gì đó hơn là lý thuyết và ý tưởng; có tính thực tế, thiết thực.

Definition (English Meaning)

Concerned with the actual doing or use of something rather than with theory and ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Practical solution'

  • "He gave me some practical advice."

    "Anh ấy đã cho tôi một vài lời khuyên thiết thực."

  • "We are looking for a practical solution that is also cost-effective."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp thiết thực mà cũng tiết kiệm chi phí."

  • "The company adopted a practical solution to the problem of employee turnover."

    "Công ty đã áp dụng một giải pháp thiết thực cho vấn đề luân chuyển nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practical solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solution
  • Adjective: practical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feasible solution(giải pháp khả thi)
workable solution(giải pháp khả thi)
realistic solution(giải pháp thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

theoretical solution(giải pháp lý thuyết)
impractical solution(giải pháp không thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

effective solution(giải pháp hiệu quả)
sustainable solution(giải pháp bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Practical solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'practical' nhấn mạnh tính hữu dụng và khả thi của một ý tưởng, kế hoạch hoặc phương pháp. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể được áp dụng thành công vào thực tế, trái ngược với những thứ chỉ có tính lý thuyết hoặc không thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi đi với 'for', nó thường mô tả mục đích của cái gì đó là thiết thực. Ví dụ: 'This tool is practical for gardening.' Khi đi với 'in', nó thường mô tả lĩnh vực mà cái gì đó có tính thiết thực. Ví dụ: 'This approach is practical in real-world situations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practical solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)