sustainable solution
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Definition (English Meaning)
A solution that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable solution'
-
"The company is committed to finding sustainable solutions to reduce its carbon footprint."
"Công ty cam kết tìm kiếm các giải pháp bền vững để giảm lượng khí thải carbon."
-
"We need to develop sustainable solutions to address climate change."
"Chúng ta cần phát triển các giải pháp bền vững để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"Sustainable solutions for waste management are crucial for a healthy environment."
"Các giải pháp bền vững cho việc quản lý chất thải là rất quan trọng đối với một môi trường lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, kinh tế và xã hội. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm các giải pháp lâu dài và có trách nhiệm, tránh các giải pháp chỉ mang tính tạm thời hoặc gây ra các vấn đề khác trong tương lai. 'Sustainable' ở đây mang ý nghĩa 'có thể duy trì được', 'lâu dài' và 'có trách nhiệm'. Khác với 'eco-friendly solution' (giải pháp thân thiện với môi trường) tập trung vào tác động môi trường, 'sustainable solution' bao hàm cả yếu tố kinh tế và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable solution'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization had been working towards a sustainable solution for the waste management issue before the new regulations were implemented.
|
Tổ chức đã và đang nỗ lực hướng tới một giải pháp bền vững cho vấn đề quản lý chất thải trước khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
The government hadn't been implementing sustainable solutions effectively enough to curb the effects of climate change before the international agreement.
|
Chính phủ đã không thực hiện các giải pháp bền vững đủ hiệu quả để hạn chế tác động của biến đổi khí hậu trước khi có thỏa thuận quốc tế. |
| Nghi vấn |
Had the community been exploring sustainable solutions for their energy needs before the solar panel installation?
|
Cộng đồng đã và đang khám phá các giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng của họ trước khi lắp đặt các tấm pin mặt trời phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This project offers a more sustainable solution than the previous one.
|
Dự án này mang lại một giải pháp bền vững hơn so với dự án trước. |
| Phủ định |
That unsustainable approach is less sustainable than a well-planned recycling program.
|
Cách tiếp cận không bền vững đó ít bền vững hơn một chương trình tái chế được lên kế hoạch tốt. |
| Nghi vấn |
Is this initiative as sustainable a solution as we initially thought?
|
Liệu sáng kiến này có phải là một giải pháp bền vững như chúng ta nghĩ ban đầu không? |