videoconference
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Videoconference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc hội nghị hoặc cuộc họp giữa những người ở các địa điểm khác nhau bằng phương tiện truyền tín hiệu âm thanh và video.
Definition (English Meaning)
A conference or meeting between people in different locations by means of transmitted audio and video signals.
Ví dụ Thực tế với 'Videoconference'
-
"We will hold a videoconference to discuss the project details."
"Chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp trực tuyến để thảo luận chi tiết dự án."
-
"Due to the pandemic, many meetings are now held via videoconference."
"Do đại dịch, nhiều cuộc họp hiện được tổ chức thông qua hội nghị trực tuyến."
-
"The videoconference system allows us to collaborate with colleagues around the world."
"Hệ thống hội nghị trực tuyến cho phép chúng tôi cộng tác với đồng nghiệp trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Videoconference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: videoconference
- Verb: videoconference (ít phổ biến)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Videoconference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Videoconference nhấn mạnh việc sử dụng video, tạo sự tương tác trực quan hơn so với audioconference (chỉ sử dụng âm thanh). Nó thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, giáo dục, hoặc để kết nối cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a videoconference (tham gia một cuộc họp), on a videoconference platform (nền tảng hội nghị), through videoconference (thực hiện qua hội nghị)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Videoconference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.