(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ violent death
C1

violent death

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

chết do bạo lực tử vong do bạo lực cái chết do hành vi bạo lực mất mạng do bạo lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violent death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cái chết gây ra bởi bạo lực, chẳng hạn như giết người, ngộ sát hoặc tai nạn gây thương tích.

Definition (English Meaning)

Death resulting from violence, such as murder, manslaughter, or accidental injury.

Ví dụ Thực tế với 'Violent death'

  • "The police are investigating the case as a violent death."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ án như một vụ chết do bạo lực."

  • "The coroner ruled the death a violent one."

    "Nhân viên điều tra kết luận cái chết là do bạo lực."

  • "Violent deaths are more common in areas with high crime rates."

    "Những cái chết do bạo lực phổ biến hơn ở những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Violent death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: violent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnatural death(cái chết bất thường)
homicide(vụ giết người)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural death(cái chết tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

murder(giết người)
assault(hành hung)
manslaughter(ngộ sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Violent death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo pháp y, điều tra tội phạm, và thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến bạo lực. Nó nhấn mạnh rằng cái chết không phải do nguyên nhân tự nhiên (bệnh tật, tuổi già) mà là do một hành động bạo lực từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Violent death'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)