(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viral sensation
B2

viral sensation

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng mạng cơn sốt trên mạng lan truyền chóng mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viral sensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó (ví dụ như một video, hình ảnh hoặc nội dung) trở nên cực kỳ phổ biến và lan truyền nhanh chóng trên Internet.

Definition (English Meaning)

Something (such as a video, image, or piece of content) that becomes extremely popular and spreads rapidly through the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Viral sensation'

  • "The new dance challenge became a viral sensation within days."

    "Thử thách nhảy mới đã trở thành một hiện tượng lan truyền trên mạng chỉ trong vài ngày."

  • "Her cat video was a viral sensation, viewed millions of times."

    "Video về con mèo của cô ấy là một hiện tượng lan truyền trên mạng, được xem hàng triệu lần."

  • "The song quickly became a viral sensation on TikTok."

    "Bài hát nhanh chóng trở thành một hiện tượng lan truyền trên TikTok."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viral sensation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Internet

Ghi chú Cách dùng 'Viral sensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng nội dung nào đó lan truyền rất nhanh và được nhiều người biết đến, chia sẻ trong một thời gian ngắn. 'Viral' nhấn mạnh tốc độ lan truyền, 'sensation' nhấn mạnh sự gây chú ý, tạo ấn tượng mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viral sensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)