(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital twin
B2

digital twin

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản sao số song sinh số bản sao kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital twin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản sao kỹ thuật số của một đối tượng, quy trình hoặc hệ thống vật lý, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như giám sát, phân tích và tối ưu hóa.

Definition (English Meaning)

A digital replica of a physical object, process, or system that can be used for various purposes such as monitoring, analysis, and optimization.

Ví dụ Thực tế với 'Digital twin'

  • "The company created a digital twin of its manufacturing plant to optimize production processes."

    "Công ty đã tạo ra một bản sao kỹ thuật số của nhà máy sản xuất của mình để tối ưu hóa các quy trình sản xuất."

  • "Digital twins are used in aerospace to monitor the health of aircraft engines."

    "Bản sao kỹ thuật số được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ để theo dõi tình trạng của động cơ máy bay."

  • "The digital twin allowed engineers to identify potential problems before they occurred."

    "Bản sao kỹ thuật số cho phép các kỹ sư xác định các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital twin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital twin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical object(đối tượng vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Digital twin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'digital twin' nhấn mạnh sự tương đồng và kết nối giữa thế giới thực và thế giới ảo. Không giống như một mô hình mô phỏng đơn giản, digital twin được cập nhật liên tục bằng dữ liệu thời gian thực từ đối tượng vật lý mà nó đại diện. Điều này cho phép theo dõi hiệu suất, dự đoán các vấn đề và thử nghiệm các kịch bản khác nhau mà không ảnh hưởng đến đối tượng thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Digital twin of': chỉ ra đối tượng vật lý mà bản sao kỹ thuật số đại diện. Ví dụ: 'a digital twin of a wind turbine'. 'Digital twin for': chỉ ra mục đích sử dụng của digital twin. Ví dụ: 'a digital twin for predictive maintenance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital twin'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, engineers will have developed a detailed digital twin of the bridge.
Đến năm sau, các kỹ sư sẽ phát triển một bản sao kỹ thuật số chi tiết của cây cầu.
Phủ định
The company won't have implemented a complete digital twin system by the end of the quarter.
Công ty sẽ không triển khai một hệ thống bản sao kỹ thuật số hoàn chỉnh vào cuối quý.
Nghi vấn
Will the city have integrated digital twins into its infrastructure management by 2030?
Liệu thành phố có tích hợp các bản sao kỹ thuật số vào quản lý cơ sở hạ tầng vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)