(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidden
B1

hidden

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ẩn bị giấu che giấu bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dễ nhìn thấy hoặc tìm thấy; bị che giấu.

Definition (English Meaning)

Not easily seen or found.

Ví dụ Thực tế với 'Hidden'

  • "The money was hidden under the floorboards."

    "Tiền đã được giấu dưới ván sàn."

  • "There's a hidden camera in this room."

    "Có một camera ẩn trong phòng này."

  • "The answer is hidden somewhere in the text."

    "Câu trả lời được giấu ở đâu đó trong văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hidden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'hidden' thường được sử dụng để mô tả những thứ được cố tình che giấu hoặc khó phát hiện do vị trí hoặc bản chất của chúng. Nó có thể mang sắc thái bí mật, kín đáo hoặc khó hiểu. So với 'secret', 'hidden' nhấn mạnh vào việc không thể nhìn thấy hoặc tìm thấy, trong khi 'secret' tập trung vào thông tin được giữ kín. 'Concealed' đồng nghĩa với 'hidden' nhưng thường ám chỉ hành động che giấu có chủ ý và cẩn thận hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'hidden from' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được giữ kín khỏi tầm nhìn hoặc kiến thức của ai đó (ví dụ: 'The truth was hidden from her.'). 'hidden in' được sử dụng để chỉ vị trí nơi một cái gì đó được giấu (ví dụ: 'The treasure was hidden in the cave.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)