vision impairment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vision impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng suy giảm thị lực đáng kể mà không thể điều chỉnh hoàn toàn bằng kính, kính áp tròng, thuốc hoặc phẫu thuật.
Definition (English Meaning)
The condition of having significantly reduced vision that cannot be fully corrected with glasses, contact lenses, medication or surgery.
Ví dụ Thực tế với 'Vision impairment'
-
"Early detection of vision impairment can help prevent further deterioration."
"Phát hiện sớm suy giảm thị lực có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm thêm."
-
"The school provides support for students with vision impairment."
"Trường học cung cấp hỗ trợ cho học sinh bị suy giảm thị lực."
-
"Assistive technology can greatly improve the quality of life for people with vision impairment."
"Công nghệ hỗ trợ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho những người bị suy giảm thị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vision impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vision impairment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vision impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và xã hội để mô tả những người gặp khó khăn trong việc nhìn. Nó bao gồm một loạt các mức độ suy giảm thị lực, từ suy giảm thị lực nhẹ đến mù lòa hoàn toàn. 'Vision impairment' là một thuật ngữ rộng hơn so với 'blindness' (mù lòa), vì nó bao gồm cả những người có thị lực thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vision impairment with': chỉ ra những vấn đề liên quan hoặc đi kèm với suy giảm thị lực. Ví dụ: 'Vision impairment with mobility issues'. 'Vision impairment due to': chỉ ra nguyên nhân gây ra suy giảm thị lực. Ví dụ: 'Vision impairment due to macular degeneration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vision impairment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he has a vision impairment, he uses a screen reader to access the internet.
|
Bởi vì anh ấy bị suy giảm thị lực, anh ấy sử dụng trình đọc màn hình để truy cập internet. |
| Phủ định |
Even though she has a vision impairment, she doesn't let it stop her from pursuing her dreams.
|
Mặc dù cô ấy bị suy giảm thị lực, cô ấy không để điều đó ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
If someone has a vision impairment, how can we best support them in the workplace?
|
Nếu ai đó bị suy giảm thị lực, làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ họ tốt nhất tại nơi làm việc? |