(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual awareness
C1

visual awareness

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức thị giác ý thức thị giác khả năng nhận biết bằng thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận thức và hiểu những gì được nhìn thấy.

Definition (English Meaning)

The ability to be conscious of and understand what is seen.

Ví dụ Thực tế với 'Visual awareness'

  • "The training program aims to improve visual awareness in drivers to prevent accidents."

    "Chương trình đào tạo nhằm mục đích cải thiện nhận thức thị giác ở người lái xe để ngăn ngừa tai nạn."

  • "Art education can enhance a child's visual awareness and creativity."

    "Giáo dục nghệ thuật có thể nâng cao nhận thức thị giác và khả năng sáng tạo của trẻ."

  • "Lack of visual awareness can lead to difficulties in daily tasks."

    "Thiếu nhận thức thị giác có thể dẫn đến những khó khăn trong các công việc hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: awareness
  • Adjective: visual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual perception(tri giác thị giác)
visual cognizance(nhận thức thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

visual impairment(suy giảm thị lực)
visual agnosia(mất khả năng nhận biết thị giác)

Từ liên quan (Related Words)

spatial awareness(nhận thức không gian)
sensory awareness(nhận thức cảm giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Visual awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Visual awareness" nhấn mạnh đến cả quá trình nhận thức (tức là sự tỉnh táo về mặt thị giác) và khả năng diễn giải (tức là hiểu ý nghĩa) của thông tin thị giác. Nó vượt xa khả năng đơn thuần là nhìn thấy một vật; nó bao gồm sự chú ý, nhận diện, và hiểu được tầm quan trọng của những gì được quan sát. Phân biệt với 'visual acuity' (thị lực) chỉ khả năng nhìn rõ nét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Diễn tả đối tượng của nhận thức (ví dụ, visual awareness of colors).
in: Diễn tả phạm vi hoặc bối cảnh của nhận thức (ví dụ, visual awareness in children with autism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual awareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)