visual awareness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận thức và hiểu những gì được nhìn thấy.
Definition (English Meaning)
The ability to be conscious of and understand what is seen.
Ví dụ Thực tế với 'Visual awareness'
-
"The training program aims to improve visual awareness in drivers to prevent accidents."
"Chương trình đào tạo nhằm mục đích cải thiện nhận thức thị giác ở người lái xe để ngăn ngừa tai nạn."
-
"Art education can enhance a child's visual awareness and creativity."
"Giáo dục nghệ thuật có thể nâng cao nhận thức thị giác và khả năng sáng tạo của trẻ."
-
"Lack of visual awareness can lead to difficulties in daily tasks."
"Thiếu nhận thức thị giác có thể dẫn đến những khó khăn trong các công việc hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: visual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Visual awareness" nhấn mạnh đến cả quá trình nhận thức (tức là sự tỉnh táo về mặt thị giác) và khả năng diễn giải (tức là hiểu ý nghĩa) của thông tin thị giác. Nó vượt xa khả năng đơn thuần là nhìn thấy một vật; nó bao gồm sự chú ý, nhận diện, và hiểu được tầm quan trọng của những gì được quan sát. Phân biệt với 'visual acuity' (thị lực) chỉ khả năng nhìn rõ nét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả đối tượng của nhận thức (ví dụ, visual awareness of colors).
in: Diễn tả phạm vi hoặc bối cảnh của nhận thức (ví dụ, visual awareness in children with autism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.