visual disability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual disability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng ảnh hưởng đến thị lực đến mức một cá nhân gặp khó khăn đáng kể trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Definition (English Meaning)
A condition affecting eyesight to the extent that an individual has significant difficulty accomplishing daily activities.
Ví dụ Thực tế với 'Visual disability'
-
"The school provides specialized support for students with visual disabilities."
"Trường học cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho học sinh khiếm thị."
-
"Early intervention is crucial for children with visual disabilities."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị khiếm thị."
-
"The organization advocates for the rights of people with visual disabilities."
"Tổ chức này vận động cho quyền của người khiếm thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual disability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visual disability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual disability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, giáo dục đặc biệt và luật pháp để mô tả tình trạng khiếm thị hoặc mù. 'Visual impairment' là một thuật ngữ có tính bao hàm rộng hơn và đôi khi được sử dụng thay thế, tuy nhiên 'visual disability' nhấn mạnh hơn vào những hạn chế mà tình trạng này gây ra đối với khả năng hoạt động của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được dùng để chỉ người bị khiếm thị (e.g., a student with visual disability). 'in' thường được sử dụng khi nói về nghiên cứu hoặc tài liệu liên quan đến vấn đề này (e.g., research in visual disability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual disability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.